Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180600 | Trần Văn Thục Uyên | 05/10/2000 | 18CNA04 |
2 | 411180601 | Hoàng Thị Vân | 23/07/2000 | 18CNA04 |
3 | 411180602 | Lê Trương Anh Vân | 10/07/2000 | 18CNA03 |
4 | 411180603 | Lý Bảo Vân | 08/11/2000 | 18CNA10 |
5 | 411180608 | Trần Mai Khánh Vân | 18/08/2000 | 18CNA05 |
6 | 411180609 | Võ Thị Cẩm Vân | 05/11/2000 | 18CNA09 |
7 | 411170771 | Hoàng Hà Vi | 06/09/1999 | 17CNA02 |
8 | 411170769 | Lê Hà Vi | 26/11/1999 | 18CNA04 |
9 | 411180611 | Lê Thảo Vi | 02/02/2000 | 18CNA01 |
10 | 411180612 | Nguyễn Hà Vi | 25/12/2000 | 18CNA09 |
11 | 411180613 | Nguyễn Thị Hồng Vi | 18/12/2000 | 18CNA03 |
12 | 411180614 | Phan Thị Hà Vi | 13/06/2000 | 18CNA08 |
13 | 411180618 | Châu Thị Yến Vy | 29/09/2000 | 18CNA02 |
14 | 411180619 | Đỗ Nguyễn Tường Vy | 20/02/2000 | 18CNA07 |
15 | 411180620 | Hồ Thị Hồng Vy | 29/11/2000 | 18CNA09 |
16 | 411180622 | Lê Nguyễn Thúy Vy | 10/03/2000 | 18CNA02 |
17 | 411180624 | Lê Thị Thúy Vy | 08/12/2000 | 18CNA05 |
18 | 411180626 | Nguyễn Hà Vy | 02/12/2000 | 18CNA09 |
19 | 411180627 | Nguyễn Thị Ngọc Vy | 16/04/2000 | 18CNA02 |
20 | 411180628 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 03/12/2000 | 18CNA06 |
21 | 411180630 | Phạm Thị Hà Vy | 03/03/2000 | 18CNA06 |
22 | 411180631 | Phạm Thị Xuân Vy | 06/12/2000 | 18CNA02 |
23 | 411180632 | Phan Thị Vy | 20/01/2000 | 18CNA06 |
24 | 411180633 | Nguyễn Hoàng Ngọc Vỹ | 02/08/2000 | 18CNA03 |
25 | 411180634 | Phạm Thị Vỹ | 24/09/2000 | 18CNA03 |
26 | 411171445 | Võ Bảo Yên | 03/10/1999 | 17CNACT2 |
27 | 411180639 | Lê Thị Hải Yến | 08/05/2000 | 18CNA04 |
28 | 411180640 | Trần Thị Kim Yến | 02/05/2000 | 18CNA10 |
29 | 411180636 | Hoàng Thị Như Ý | 10/03/2000 | 18CNA10 |
30 | 411180637 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 30/08/2000 | 18CNA08 |
31 | 411180638 | Nguyễn Thị Ý | 16/10/2000 | 18CNA08 |