Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411170730 | Võ Anh Tùng | 13/09/1999 | 17CNA03 |
2 | 411170722 | Nguyễn Thanh Tú | 17/06/1999 | 17CNA11 |
3 | 411170725 | Nguyễn Trịnh Hoài Tú | 26/10/1999 | 17CNA08 |
4 | 411170720 | Phạm Minh Tú | 21/09/1999 | 17CNA07 |
5 | 411170756 | Lương Tú Uyên | 14/07/1999 | 17CNA07 |
6 | 411170740 | Nguyễn Nhật Lam Uyên | 23/10/1999 | 17CNA12 |
7 | 411170751 | Nguyễn Thị Hoàng Uyên | 07/04/1999 | 17CNA04 |
8 | 411170744 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 16/03/1999 | 17CNA02 |
9 | 411170743 | Nguyễn Thu Uyên | 21/12/1999 | 17CNA05 |
10 | 411170750 | Văn Thị Minh Uyên | 25/08/1999 | 17CNA01 |
11 | 411170766 | Đoàn Thị Thanh Vân | 16/09/1999 | 17CNA09 |
12 | 411170758 | Thân Thị Hồng Vân | 28/07/1999 | 17CNA01 |
13 | 411170757 | Vũ Phan Thị Vân | 09/11/1999 | 17CNA11 |
14 | 411170771 | Hoàng Hà Vi | 06/09/1999 | 17CNA02 |
15 | 411170776 | Phạm Thuỳ Tường Vi | 13/11/1999 | 17CNA05 |
16 | 411170775 | Trần Thị Bảo Vi | 27/10/1999 | 17CNA03 |
17 | 411256161132 | Nguyễn Sơn Vinh | 08/05/1998 | 17CNA06 |
18 | 411170784 | Lê Tường Vy | 15/08/1999 | 17CNA09 |
19 | 411170783 | Phan Thị Tường Vy | 27/08/1999 | 17CNA11 |
20 | 411170779 | Phan Tường Vy | 05/12/1999 | 17CNA08 |
21 | 411170787 | Lê Thị Hương Xuân | 13/02/1999 | 17CNA12 |
22 | 411170788 | Nguyễn Minh Xuân | 16/11/1999 | 17CNA01 |
23 | 411170789 | Võ Thị Hà Xuyên | 27/01/1999 | 17CNA02 |
24 | 411170790 | Trần Thị Kim Xuyến | 15/10/1999 | 17CNA03 |
25 | 411170795 | Nguyễn Thị Bình Yên | 24/06/1998 | 17CNA07 |
26 | 411170801 | Đàm Thị Hải Yến | 16/07/1999 | 17CNA10 |
27 | 411170800 | Phạm Thị Hải Yến | 14/01/1999 | 17CNA11 |
28 | 411170802 | Trần Xuân Yến | 14/11/1999 | 17CNA09 |
29 | 411170794 | Huỳnh Thị Như Ý | 11/08/1999 | 17CNA04 |
30 | 411170793 | Nguyễn Thị Phương Ý | 04/01/1999 | 17CNA05 |