Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411254161107 | Nguyễn Bảo Hằng | 14/07/1998 | 17CNA04 |
2 | 411170151 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 16/10/1999 | 17CNA11 |
3 | 411170152 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 16/03/1999 | 17CNA10 |
4 | 411170161 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 12/08/1999 | 17CNA04 |
5 | 411170155 | Trần Diệu Hằng | 11/09/1999 | 17CNA05 |
6 | 411170139 | Trần Thị Hai | 04/03/1999 | 17CNA02 |
7 | 411170129 | Cao Thị Thu Hà | 02/07/1999 | 17CNA07 |
8 | 411170125 | Lê Thị Hà | 02/07/1999 | 17CNA09 |
9 | 411170135 | Lê Thị Trúc Hà | 31/08/1999 | 17CNA08 |
10 | 411170123 | Nguyễn Thị Thu Hà | 04/12/1999 | 17CNA03 |
11 | 411170132 | Nguyễn Thị Thu Hà | 15/12/1999 | 17CNA04 |
12 | 411170134 | Phạm Thị Thu Hà | 13/07/1999 | 17CNA11 |
13 | 411170133 | Trần Thị Thu Hà | 22/11/1999 | 17CNA06 |
14 | 411170130 | Võ Lê Ngọc Hà | 14/08/1999 | 17CNA05 |
15 | 411170172 | Nguyễn Hào | 10/03/1999 | 17CNA04 |
16 | 411170146 | Ngô Thị Hân | 24/04/1999 | 17CNA09 |
17 | 411170144 | Nguyễn Đình Gia Hân | 17/07/1999 | 17CNA04 |
18 | 411170145 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 27/06/1999 | 17CNA06 |
19 | 411170141 | Nguyễn Trường Gia Hân | 03/06/1998 | 17CNA08 |
20 | 411170143 | Phan Mai Hân | 15/09/1999 | 17CNA07 |
21 | 411170174 | Nguyễn Thị Thu Hậu | 12/06/1999 | 17CNA12 |
22 | 411170180 | Cao Thị Thu Hiền | 15/09/1999 | 17CNA03 |
23 | 411170176 | Hà Xuân Hiền | 11/10/1999 | 17CNA01 |
24 | 411170185 | Hồ Thị Thu Hiền | 24/06/1999 | 17CNA10 |
25 | 411170184 | Mai Thủy Thu Hiền | 17/07/1999 | 17CNA04 |
26 | 411170187 | Ngô Thị Thu Hiền | 26/03/1999 | 17CNA01 |
27 | 411170182 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 17/05/1999 | 17CNA06 |
28 | 411170179 | Nguyễn Thị Thuý Hiền | 02/07/1999 | 17CNA02 |
29 | 411170178 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 10/06/1999 | 17CNA12 |
30 | 411170191 | Nguyễn Thu Hiền | 04/05/1999 | 17CNA03 |
31 | 411171169 | Văn Hạ Hiền | 05/06/1998 | 17CNA04 |
32 | 411170181 | Võ Thị Thanh Hiền | 20/06/1999 | 17CNA09 |
33 | 411170198 | Nguyễn Đăng Hiếu | 22/08/1999 | 17CNA01 |
34 | 411170196 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 12/08/1999 | 17CNA06 |