Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411170219 | Mai Nữ Thu Hồng | 03/03/1999 | 17CNA05 |
2 | 411170218 | Phan Lê Như Hồng | 05/01/1999 | 17CNA04 |
3 | 411170200 | Đặng Thị Hoa | 19/09/1999 | 17CNA09 |
4 | 411170203 | Nguyễn Thị Thúy Hoa | 17/07/1999 | 17CNA07 |
5 | 411170202 | Trần Thị Hoa | 17/01/1999 | 17CNA08 |
6 | 411170210 | Nguyễn Thị Hoài | 24/03/1999 | 17CNA01 |
7 | 411170211 | Phan Ngọc Hoài | 18/03/1999 | 17CNA02 |
8 | 411170215 | Lê Thị Minh Hoàng | 12/10/1993 | 17CNA03 |
9 | 411170206 | Trịnh Thị Hòa | 27/10/1999 | 17CNA12 |
10 | 411170227 | Hồ Thị Hương | 06/01/1999 | 17CNA07 |
11 | 411170224 | Nguyễn Thu Hương | 13/09/1999 | 17CNA10 |
12 | 411170220 | Phạm Thị Huế | 05/08/1999 | 17CNA06 |
13 | 411259161110 | Huỳnh Thị Khánh Huyền | 07/06/1998 | 17CNA09 |
14 | 411170245 | Lê Ngọc Phương Huyền | 26/10/1999 | 17CNA12 |
15 | 411170244 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 28/01/1999 | 17CNA02 |
16 | 411170223 | Lê Văn Hùng | 06/12/1999 | 17CNA09 |
17 | 411170246 | Đỗ Nguyễn Mỹ Ka | 11/02/1999 | 17CNA04 |
18 | 411170247 | Nguyễn Doãn Tống Hoàng Kathy | 08/08/1999 | 17CNA05 |
19 | 411170250 | Nguyễn Thị Ý Khanh | 10/11/1999 | 17CNA08 |
20 | 411170249 | Võ Hồng Khanh | 21/04/1999 | 17CNA07 |
21 | 411170254 | Dương Minh Khuê | 25/11/1999 | 17CNA09 |
22 | 411254161115 | Trần Thị Thúy Kiều | 01/08/1998 | 16CNA04 |
23 | 411170257 | Phạm Ngọc Kim | 19/12/1999 | 17CNA10 |
24 | 411170263 | Trần Thị Thảo Lan | 18/10/1999 | 17CNA11 |
25 | 411170264 | Đặng Thị Lành | 05/01/1998 | 17CNA02 |
26 | 411170266 | Đặng Thị Ái Lành | 05/02/1999 | 17CNA01 |
27 | 411170265 | Trương Thị Lành | 14/07/1999 | 17CNA12 |
28 | 411254161116 | Trịnh Ngọc Lâm | 25/01/1998 | 16CNA04 |
29 | 411170270 | Đào Thị Liên | 18/02/1999 | 17CNA04 |
30 | 411170268 | Đinh Phương Liên | 03/04/1999 | 17CNA05 |
31 | 411170271 | Lê Thị Thúy Liên | 20/10/1999 | 17CNA06 |
32 | 411170272 | Nguyễn Thị Liên | 28/04/1999 | 17CNA03 |
33 | 411170281 | Cao Thị Linh | 09/10/1999 | 17CNA05 |
34 | 411170295 | Hà Trần Nhật Linh | 02/11/1999 | 17CNA09 |