Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411170600 | Trần Thị Diễm Thuý | 10/07/1999 | 17CNA02 |
2 | 411170612 | Lê Thị Thùy | 02/10/1999 | 17CNA10 |
3 | 411170611 | Nguyễn Thị Thùy | 01/09/1999 | 17CNA08 |
4 | 411170613 | Từ Thị Ánh Thùy | 06/01/1999 | 17CNA09 |
5 | 411170623 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 26/10/1999 | 17CNA02 |
6 | 411170620 | Nguyễn Thanh Thủy | 20/08/1999 | 17CNA01 |
7 | 411170617 | Phạm Thị Thu Thủy | 31/03/1999 | 17CNA12 |
8 | 411170618 | Thái Thị Hồng Thủy | 15/03/1999 | 17CNA03 |
9 | 411170615 | Trần Thị Thủy | 19/03/1999 | 17CNA11 |
10 | 411170605 | Nguyễn Thị Thúy | 09/02/1999 | 17CNA05 |
11 | 411170606 | Tạ Thị Thúy | 08/01/1999 | 17CNA07 |
12 | 411170608 | Trần Thị Ngọc Thúy | 15/12/1999 | 17CNA04 |
13 | 411170595 | Đậu Văn Thức | 30/09/1999 | 17CNA01 |
14 | 411170638 | Nguyễn Thị Ngọc Tiền | 16/03/1999 | 17CNA09 |
15 | 411170634 | Đỗ Cẩm Tiên | 01/02/1999 | 17CNA08 |
16 | 411170626 | Nguyễn Lê Cẩm Tiên | 04/07/1999 | 17CNA05 |
17 | 411170630 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 07/05/1998 | 17CNA04 |
18 | 411170635 | Nguyễn Thị Phương Tiên | 22/03/1999 | 17CNA06 |
19 | 411170631 | Trương Ngọc Tiên | 04/04/1999 | 17CNA07 |
20 | 411170643 | Nguyễn Văn Tôn | 27/09/1999 | 17CNA07 |
21 | 411170641 | Mai Quốc Toàn | 10/11/1999 | 17CNA10 |
22 | 411170697 | Dương Thị Trang | 12/07/1999 | 17CNA11 |
23 | 411170695 | Đoàn Thị Mỹ Trang | 20/07/1999 | 17CNA03 |
24 | 411170666 | Hà Nguyễn Thu Trang | 05/04/1999 | 17CNA01 |
25 | 411170672 | Hoàng Thị Trang | 25/04/1999 | 17CNA07 |
26 | 411170675 | Hoàng Thị Ngọc Trang | 26/08/1999 | 17CNA04 |
27 | 411170665 | Huỳnh Thị Thu Trang | 17/12/1999 | 17CNA12 |
28 | 411170693 | Lâm Thị Mỹ Trang | 08/08/1999 | 17CNA07 |
29 | 411170667 | Lê Huyền Trang | 11/10/1999 | 17CNA10 |
30 | 411170668 | Lê Thị Thảo Trang | 06/10/1999 | 17CNA09 |
31 | 411170701 | Lê Thị Thu Trang | 29/08/1999 | 17CNA10 |
32 | 411170691 | Lưu Huỳnh Trang | 29/09/1999 | 17CNA01 |
33 | 411170677 | Nguyễn Thị Trang | 21/10/1998 | 17CNA09 |
34 | 411170678 | Nguyễn Thị Trang | 29/04/1999 | 17CNA03 |