Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411170879 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 29/11/1998 | 17CNACLC07 |
2 | 411170877 | Trần Thị Thanh Hiền | 12/12/1999 | 17CNACLC05 |
3 | 411170886 | Trần Thị Hoài | 02/05/1999 | 17CNACLC02 |
4 | 411170891 | Nguyễn Phượng Hoàng | 16/07/1999 | 17CNACLC03 |
5 | 411170890 | Văn Công Hoàng | 01/11/1999 | 17CNACLC01 |
6 | 411170899 | Nguyễn Thị Kim Hương | 25/03/1999 | 17CNACLC05 |
7 | 411170898 | Võ Hoài Hương | 15/11/1999 | 17CNACLC04 |
8 | 411170901 | Huỳnh Văn Huy | 01/01/1999 | 17CNACLC03 |
9 | 411170904 | Trần Thị Thanh Huyền | 27/04/1999 | 17CNACLC06 |
10 | 411170907 | Lê Nguyên Khang | 22/10/1999 | 17CNACLC04 |
11 | 411170906 | Lê Trọng Khang | 25/04/1995 | 17CNACLC03 |
12 | 411170908 | Phan Ngọc Khánh | 10/10/1999 | 17CNACLC07 |
13 | 411170909 | Trần Quang Khánh | 08/11/1999 | 17CNACLC05 |
14 | 411170912 | Hà Lý Anh Khoa | 22/02/1999 | 17CNACLC07 |
15 | 411170916 | Nguyễn Ngọc Diệu Kỳ | 05/06/1999 | 17CNACLC01 |
16 | 411170920 | Nguyễn Thị Lành | 01/05/1999 | 17CNACLC02 |
17 | 411170921 | Lê Thị Lảnh | 17/01/1999 | 17CNACLC03 |
18 | 411170922 | Lê Mai Liêm | 15/03/1999 | 17CNACLC04 |
19 | 411170924 | Hồ Thị Liến | 07/04/1999 | 17CNACLC06 |
20 | 411170934 | Đặng Trương Tú Linh | 12/03/1999 | 17CNACLC01 |
21 | 411170929 | Đoàn Khánh Linh | 29/04/1999 | 17CNACLC07 |
22 | 411170928 | Hoàng Nguyễn Mai Linh | 09/11/1999 | 17CNACLC05 |
23 | 411170930 | Lê Gia Linh | 11/02/1999 | 17CNACLC03 |
24 | 411170927 | Lê Hồng Nhật Linh | 21/06/1999 | 17CNACLC06 |
25 | 411170925 | Nguyễn Khánh Linh | 02/07/1999 | 17CNACLC02 |
26 | 411170931 | Phan Thị Linh | 19/09/1999 | 17CNACLC04 |
27 | 411170935 | Lê Thị Bích Loan | 22/08/1999 | 17CNACLC07 |
28 | 411170938 | Nguyễn Minh Lộc | 28/04/1999 | 17CNACLC02 |
29 | 411170939 | Huỳnh Trương Nhật Luân | 15/12/1999 | 17CNACLC06 |
30 | 411170941 | Nguyễn Viết Lực | 27/02/1999 | 17CNACLC05 |
31 | 411170943 | Võ Khánh Ly | 02/09/1999 | 17CNACLC02 |