Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190683 | Nguyễn Trần Ái Nhi | 10/08/2001 | 19CNACLC01 |
2 | 411190684 | Trương Mai Hương Nhi | 01/03/2001 | 19CNACLC08 |
3 | 411190696 | Trương Thị Kim Nhường | 02/12/2001 | 19CNACLC08 |
4 | 411171002 | Lê Thị Hồng Nhung | 26/09/1999 | 17CNACLC04 |
5 | 411180856 | Lê Thị Mỹ Nhung | 13/07/2000 | 18CNACLC02 |
6 | 411190687 | Nguyễn Lê Hồng Nhung | 26/05/2001 | 19CNACLC01 |
7 | 411190689 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 20/01/2001 | 19CNACLC05 |
8 | 411190690 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 06/08/2001 | 19CNACLC08 |
9 | 411190691 | Nguyễn Thị Nguyên Nhung | 23/06/2001 | 19CNACLC03 |
10 | 411190692 | Tô Thị Quỳnh Nhung | 21/09/1999 | 19CNACLC07 |
11 | 411190953 | Hà Thị Cẩm Nhung
| 16/06/2000 | 19CNACLC07 |
12 | 411190643 | Bùi Thị Trinh Nữ | 18/06/2001 | 19CNACLC06 |
13 | 411190644 | Phan Thị Nữ | 27/09/2001 | 19CNACLC08 |
14 | 411190700 | Hồ Nguyên Phương | 10/07/2001 | 19CNACLC01 |
15 | 411171021 | Lê Thị Diệu Phương | 14/03/1999 | 18CNACLC01. |
16 | 411190702 | Ngô Mai Phương | 03/01/2001 | 19CNACLC08 |
17 | 411190703 | Nguyễn Thanh Phương | 28/06/2001 | 19CNACLC03 |
18 | 411190704 | Nguyễn Võ Quỳnh Phương | 30/06/2001 | 19CNACLC02 |
19 | 411190705 | Nguyễn Xuân Phương | 28/01/2001 | 19CNACLC03 |
20 | 411190707 | Phạm Nguyễn Anh Phương | 04/01/2001 | 19CNACLC06 |
21 | 411180870 | Phan Nguyễn Uyên Phương | 11/09/2000 | 19CNACLC06 |
22 | 411190708 | Trương Thị Mỹ Phương | 18/02/2001 | 19CNACLC06 |
23 | 411180872 | Phan Thị Phượng | 26/12/1999 | 18CNACLC03 |
24 | 411190699 | Huỳnh Anh Phúc | 11/05/2001 | 19CNACLC04 |
25 | 411190712 | Nguyễn Minh Quân | 13/09/2001 | 19CNACLC02 |
26 | 411190715 | Đoàn Hà Nhật Quyên | 27/05/2001 | 19CNACLC02 |
27 | 411190716 | Đoàn Thị Đỗ Quyên | 30/09/2001 | 19CNACLC03 |
28 | 411190717 | Tưởng Thị Quyên | 01/10/2001 | 19CNACLC02 |
29 | 411190718 | Hoàng Như Quỳnh | 30/04/2001 | 19CNACLC03 |
30 | 411171041 | Thân Lê Xuân Quỳnh | 30/04/1999 | 17CNACLC04 |
31 | 411190721 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 03/10/2001 | 19CNACLC04 |
32 | 411190724 | Nguyễn Thị Sen | 19/11/2001 | 19CNACLC04 |
33 | 411190726 | Huỳnh Đức Đa Tài | 31/03/2001 | 19CNACLC08 |