Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200381 | Lê Thị Mi Ni | 27/05/2002 | 20CNA08 |
2 | 411200751 | Lưu Khang Ni | 12/05/2002 | 20CNA13 |
3 | 411200210 | Võ Thị Hồng Ni | 21/05/2002 | 20CNA04 |
4 | 411200337 | Đỗ Thị Kiều Oanh | 19/12/2001 | 20CNA07 |
5 | 411200176 | Trần Thị Kiều Oanh | 04/02/2002 | 20CNA03 |
6 | 411200419 | Bùi Thị Thu Phương | 11/03/2002 | 20CNA09 |
7 | 411200460 | Đinh Thị Thu Phương | 19/03/2002 | 20CNA10 |
8 | 411200540 | Đỗ Nguyên Phương | 09/04/2002 | 20CNA12 |
9 | 411200382 | Huỳnh Thị Phương | 22/06/2002 | 20CNA08 |
10 | 411200253 | Huỳnh Thị Uyên Phương | 25/09/2002 | 20CNA05 |
11 | 411200302 | Lê Thanh Nguyên Phương | 11/07/2002 | 20CNA06 |
12 | 411200338 | Lê Thảo Phương | 12/05/2002 | 20CNA07 |
13 | 411200459 | Lê Thị Lan Phương | 25/10/2002 | 20CNA10 |
14 | 411200462 | Lê Thị Nhật Phương | 26/04/2002 | 20CNA10 |
15 | 411200421 | Lường Quỳnh Phương | 04/11/2002 | 20CNA09 |
16 | 411200541 | Nguyễn Lê Thanh Phương | 28/11/2002 | 20CNA12 |
17 | 411200504 | Nguyễn Phan Hoài Phương | 17/08/2002 | 20CNA11 |
18 | 411200503 | Nguyễn Thị Phương | 24/04/2002 | 20CNA11 |
19 | 411200420 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 28/02/2002 | 20CNA09 |
20 | 411200461 | Phạm Trịnh Thanh Phương | 24/12/2002 | 20CNA10 |
21 | 411200252 | Phan Kiều Vy Phương | 10/11/2002 | 20CNA05 |
22 | 411200301 | Trần Thị Phước | 15/02/2002 | 20CNA06 |
23 | 411200463 | Đặng Thị Phượng | 30/09/2002 | 20CNA10 |
24 | 411200339 | Phạm Thị Kim Phượng | 26/08/2002 | 20CNA09 |
25 | 411200752 | Mai Ngọc Quang | 02/01/2002 | 20CNA13 |
26 | 411200133 | Hoàng Hải Quân | 19/07/2002 | 20CNA02 |
27 | 411200177 | Trà Anh Quân | 21/06/2002 | 20CNA03 |
28 | 411200212 | Nguyễn Anh Quốc | 21/08/2002 | 20CNA04 |
29 | 411200089 | Hà Thị Quyên | 04/02/2002 | 20CNA01 |
30 | 411200753 | Hồ Trúc Quyên | 05/10/2002 | 20CNA13 |
31 | 411200384 | Huỳnh Thị Lệ Quyên | 05/09/2002 | 20CNA08 |
32 | 411200340 | Huỳnh Tố Quyên | 19/05/2001 | 20CNA07 |
33 | 411200180 | Trần Thị Thúy Quỳnh | 01/04/2002 | 20CNA03 |
34 | 411200254 | Huỳnh Thị Diễm Quỳnh | 09/06/2002 | 20CNA05 |
35 | 411200090 | Nguyễn Thị Quỳnh | 05/10/2002 | 20CNA01 |
36 | 411200464 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 15/01/2002 | 20CNA10 |