Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200433 | Hồ Phương Uyên | 02/05/2002 | 20CNA06 |
2 | 411200309 | Lê Lương Thảo Uyên | 29/04/2002 | 20CNA06 |
3 | 411200100 | Lê Thị Thu Uyên | 30/04/2000 | 20CNA01 |
4 | 411200434 | Lưu Uyên Uyên | 06/01/2002 | 20CNA09 |
5 | 411200392 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 02/03/2002 | 20CNA08 |
6 | 411200101 | Phạm Hoàng Phương Uyên | 23/06/2002 | 20CNA01 |
7 | 411200270 | Phạm Thị Thục Uyên | 02/11/2002 | 20CNA05 |
8 | 411200271 | Văn Phạm Tú Uyên | 30/03/2002 | 20CNA05 |
9 | 411200556 | Hoàng Thị Nhân Văn | 05/10/2002 | 20CNA12 |
10 | 411200555 | Hồ Lương Ngọc Vân | 03/05/2002 | 20CNA12 |
11 | 411200102 | Nguyễn Hà Ái Vân | 01/07/2002 | 20CNA01 |
12 | 411200103 | Nguyễn Hoàng Thảo Vi | 04/06/2002 | 20CNA01 |
13 | 411200475 | Nguyễn Khánh Vi | 23/10/2002 | 20CNA10 |
14 | 411200353 | Trần Thảo Vi | 27/11/2002 | 20CNA07 |
15 | 411200474 | Trần Thị Trúc Vi | 11/04/2002 | 20CNA10 |
16 | 411200394 | Nguyễn Tấn Viễn | 27/07/2002 | 20CNA08 |
17 | 411200228 | Nguyễn Lâm Vĩ | 07/03/2002 | 20CNA04 |
18 | 411200310 | Dương Thị Kiều Vy | 09/05/2002 | 20CNA06 |
19 | 411200558 | Hồ Thị Tường Vy | 18/12/2002 | 20CNA12 |
20 | 411200145 | Lâm Thảo Vy | 08/01/2002 | 20CNA02 |
21 | 411200230 | Lê Thị Bảo Vy | 13/04/2002 | 20CNA04 |
22 | 411200476 | Nguyễn Hiền Vy | 06/04/2002 | 20CNA10 |
23 | 411200435 | Nguyễn Nhật Vy | 31/08/2002 | 20CNA09 |
24 | 411200767 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 24/06/2002 | 20CNA13 |
25 | 411200229 | Phan Ái Vy | 04/06/2002 | 20CNA04 |
26 | 411200557 | Thái Hoàng Ngọc Vy | 10/04/2002 | 20CNA12 |
27 | 411200766 | Trần Lê Thảo Vy | 12/09/2002 | 20CNA13 |
28 | 411200104 | Trần Thảo Vy | 17/05/2002 | 20CNA01 |
29 | 411200146 | Lương Thị Hải Yến | 22/05/2002 | 20CNA02 |
30 | 411200312 | Ngô Thị Như Yến | 01/11/2002 | 20CNA06 |
31 | 411200311 | Nguyễn Thị Hải Yến | 30/01/2002 | 20CNA06 |