Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200713 | Lê Như Mai | 23/11/2002 | 20CNACLC06 |
2 | 411200806 | Mai Ngọc Mai | 03/10/2002 | 20CNACLC08 |
3 | 411200626 | Nguyễn Thị Huyền Mai | 22/02/2002 | 20CNACLC03 |
4 | 411200567 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 26/09/2002 | 20CNACLC01 |
5 | 411200714 | Nguyễn Trương Thiên Minh | 06/11/2002 | 20CNACLC06 |
6 | 411200689 | Đặng Thị Hà My | 27/03/2002 | 20CNACLC05 |
7 | 411200688 | Nguyễn Thị Trà My | 20/10/2002 | 20CNACLC05 |
8 | 411200779 | Trần Lê Ái Mỹ | 28/02/2002 | 20CNACLC07 |
9 | 411200656 | Trần Thị Ly Na | 11/10/2002 | 20CNACLC04 |
10 | 411200599 | Võ Thị Linh Na | 14/04/2002 | 20CNACLC02 |
11 | 411200657 | Trần Thiên Nga | 02/09/2002 | 20CNACLC04 |
12 | 411200715 | Đặng Thị Ngân | 04/05/2002 | 20CNACLC06 |
13 | 411200568 | Nguyễn Phước Quý Ngân | 25/05/2002 | 20CNACLC01 |
14 | 411200690 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 26/08/2002 | 20CNACLC05 |
15 | 411200628 | Phạm Mỹ Ngân | 17/02/2002 | 20CNACLC03 |
16 | 411200629 | Võ Thị Bích Ngân | 19/08/2002 | 20CNACLC03 |
17 | 411200807 | Vũ Diễm Bảo Ngân | 19/06/2002 | 20CNACLC08 |
18 | 411200808 | Bùi Thị Bích Ngọc | 11/01/2002 | 20CNACLC08 |
19 | 411200630 | Đào Thị Bích Ngọc | 02/11/2002 | 20CNACLC03 |
20 | 411200717 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 16/06/2002 | 20CNACLC06 |
21 | 411200658 | Lê Bảo Ngọc | 01/04/2002 | 20CNACLC04 |
22 | 411200631 | Mai Kim Ngọc | 29/09/2002 | 20CNACLC03 |
23 | 411200809 | Nguyễn Lâm Bảo Ngọc | 17/10/2002 | 20CNACLC08 |
24 | 411200716 | Phạm Thị Thảo Ngọc | 05/10/2002 | 20CNACLC06 |
25 | 411200780 | Phạm Đắc Hoàng Nguyên | 03/08/2002 | 20CNACLC07 |
26 | 411200810 | Trần Bảo Nguyên | 21/03/2002 | 20CNACLC08 |
27 | 411200782 | Hoàng Thị Yến Nhi | 09/09/2002 | 20CNACLC07 |
28 | 411200781 | Lê Nguyễn Hải Nhi | 07/11/2002 | 20CNACLC07 |
29 | 411200600 | Nguyễn Linh Nhi | 20/06/2002 | 20CNACLC02 |
30 | 411200601 | Nguyễn Ngọc Nhi | 24/06/2002 | 20CNACLC02 |
31 | 411200691 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 11/03/2002 | 20CNACLC05 |
32 | 411200783 | Phạm Hoàng Yến Nhi | 12/04/2002 | 20CNACLC07 |