Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180240 | Nguyễn Minh Huyền | 10/10/2000 | 18CNA01 |
2 | 411180243 | Phạm Thị Khánh Huyền | 23/10/2000 | 18CNA09 |
3 | 411180244 | Phạm Thị Xuân Huyền | 15/06/2000 | 18CNA04 |
4 | 411180245 | Trần Thị Huyền | 19/07/2000 | 18CNA09 |
5 | 411180222 | Lê Mạnh Hùng | 16/06/2000 | 18CNA03 |
6 | 411180248 | Phạm Đoàn Đan Hỷ | 20/09/2000 | 18CNA04 |
7 | 411180249 | Nguyễn Duy Khang | 30/01/2000 | 18CNA05 |
8 | 411170249 | Võ Hồng Khanh | 21/04/1999 | 17CNA07 |
9 | 411180253 | Trần Thị Khôi | 14/06/2000 | 18CNA09 |
10 | 411180251 | Bùi Anh Khoa | 07/12/2000 | 18CNA04 |
11 | 411180254 | Lê Thị Khuyên | 26/08/2000 | 18CNA05 |
12 | 411180255 | Phan Ngọc Khuyên | 15/03/2000 | 18CNA07 |
13 | 411180256 | Nguyễn Thị Thanh Kiều | 30/01/2000 | 18CNA06 |
14 | 411180258 | Trương Thị Kiều | 14/07/2000 | 18CNA03 |
15 | 411180262 | Phan Nhật Duy Lâm | 03/10/2000 | 18CNA07 |
16 | 411180265 | Nguyễn Thị Liễu | 16/09/2000 | 18CNA03 |
17 | 411180267 | Đinh Thị Linh | 09/09/2000 | 18CNA09 |
18 | 411180268 | Hồ Khánh Linh | 31/03/2000 | 18CNA04 |
19 | 411180270 | Hoàng Thị Phương Linh | 13/10/2000 | 18CNA10 |
20 | 411180271 | Lê Thị Mỹ Linh | 10/06/2000 | 18CNA10 |
21 | 411180273 | Nguyễn Phương Linh | 25/10/2000 | 18CNA05 |
22 | 411180274 | Nguyễn Thị Linh | 01/10/2000 | 18CNA09 |
23 | 411180275 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 17/12/2000 | 18CNA10 |
24 | 411180278 | Nguyễn Thị Tuyết Linh | 11/06/2000 | 18CNA06 |
25 | 411180283 | Trương Phan Thanh Linh | 09/04/2000 | 18CNA08 |
26 | 411180284 | Trương Thị Mai Linh | 28/02/2000 | 18CNA07 |
27 | 411180285 | Trương Thị Quyền Linh | 13/08/2000 | 18CNA03 |
28 | 411180289 | Lê Phương Loan | 10/11/2000 | 18CNA02 |
29 | 411180295 | Nguyễn Thị Nhật Luân | 07/04/1999 | 18CNA02 |
30 | 411180300 | Huỳnh Hương Ly | 01/01/2000 | 18CNA08 |
31 | 411180305 | Trần Thị Lý | 21/02/2000 | 18CNA09 |
32 | 411180307 | Nguyễn Đoàn Sao Mai | 09/03/2000 | 18CNA08 |
33 | 411180310 | Nguyễn Trần Khánh Mai | 03/07/2000 | 18CNA06 |