Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180082 | Trần Quang Anh | 05/05/2000 | 18CNA04 |
2 | 411180124 | Phùng Thị Diễm | 12/09/2000 | 18CNA10 |
3 | 411180142 | Nguyễn Thị Khánh Dương | 15/01/2000 | 18CNA09 |
4 | 411170090 | Đàm Thị Thuỳ Dung | 18/06/1999 | 18CNA03 |
5 | 411180133 | Lương Thị Mỹ Dung | 30/10/2000 | 18CNA01 |
6 | 411180135 | Nguyễn Thị Dung | 07/05/2000 | 18CNA07 |
7 | 411180150 | Trần Thị Thùy Duyên | 30/09/2000 | 18CNA08 |
8 | 411180151 | Võ Thị Mỹ Duyên | 21/09/2000 | 18CNA01 |
9 | 411180128 | Nguyễn Thị Thanh Đông | 16/01/2000 | 18CNA02 |
10 | 411170156 | Hồ Thị Thúy Hằng | 14/11/1999 | 18CNA06 |
11 | 411180178 | Võ Thị Thanh Hằng | 14/04/2000 | 18CNA01 |
12 | 411180185 | Vương Nhật Hào | 30/06/2000 | 18CNA09 |
13 | 411180211 | Trần Thị Hoài | 25/02/2000 | 18CNA08 |
14 | 411180212 | Đặng Thị Khánh Hoàng | 31/10/2000 | 18CNA07 |
15 | 411259161110 | Huỳnh Thị Khánh Huyền | 07/06/1998 | 17CNA09 |
16 | 411180272 | Lê Thị Mỹ Linh | 25/08/2000 | 18CNA09 |
17 | 411180277 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 12/01/2000 | 18CNA07 |
18 | 411180280 | Trần Diệu Linh | 08/08/2000 | 18CNA07 |
19 | 411180290 | Lưu Thị Thanh Loan | 19/03/2000 | 18CNA06 |
20 | 411180989 | Y Ly Ly | 25/02/2000 | 18CNA02 |
21 | 411180309 | Nguyễn Tố Mai | 25/06/2000 | 18CNA04 |
22 | 411180320 | Nguyễn Thị Minh | 02/04/2000 | 18CNA06 |
23 | 411180321 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 23/04/2000 | 18CNA09 |
24 | 411256161117 | Nguyễn Thị Kiều My | 29/05/1998 | 16CNA06 |
25 | 411180331 | Trần Thị Trà My | 12/09/2000 | 18CNA01 |
26 | 411180347 | Phan Thị Uyển Ngân | 01/08/2000 | 18CNA09 |
27 | 411180357 | Nguyễn Thùy Bảo Ngọc | 25/10/2000 | 18CNA02 |
28 | 411180387 | Trần Tiểu Yến Nhi | 03/11/2000 | 18CNA05 |
29 | 411180408 | Trần Hoàng Oanh | 12/11/2000 | 18CNA01 |
30 | 411180422 | Nguyễn Thị Thu Phương | 27/05/2000 | 18CNA07 |