Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180435 | Võ Thị Bích Phượng | 08/03/2000 | 18CNA01 |
2 | 411170467 | Trịnh Lê Đức Phú | 15/06/1999 | 17CNA06 |
3 | 411170471 | Nguyễn Thị Thiên Phúc | 01/06/1999 | 17CNA11 |
4 | 411180443 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 11/11/2000 | 18CNA01 |
5 | 411180463 | Đinh Thị Huyền Thanh | 10/08/2000 | 18CNA08 |
6 | 411180464 | Đỗ Thị Huyền Thanh | 17/10/2000 | 18CNA04 |
7 | 411180474 | Đỗ Thị Thu Thảo | 12/11/2000 | 18CNA05 |
8 | 411180500 | Nguyễn Khánh Thư | 20/05/2000 | 18CNA05 |
9 | 411180504 | Nguyễn Thị Minh Thư | 01/08/2000 | 18CNA01 |
10 | 411180509 | Trần Thị Thuần | 05/01/2000 | 18CNA07 |
11 | 411180526 | Nguyễn Thị Thùy | 02/02/2000 | 18CNA10 |
12 | 411180530 | Trần Thị Thu Thủy | 01/02/2000 | 18CNA07 |
13 | 411180522 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 12/01/2000 | 18CNA04 |
14 | 411180523 | Nguyễn Thị Mỹ Thúy | 14/10/2000 | 18CNA10 |
15 | 411180524 | Trần Thị Thanh Thúy | 18/05/2000 | 18CNA02 |
16 | 411180537 | Nguyễn Hữu Thủy Tiên | 08/07/2000 | 18CNA09 |
17 | 411180552 | Đặng Minh Trang | 02/02/2000 | 18CNA01 |
18 | 411180555 | Lại Thị Huyền Trang | 03/05/2000 | 18CNA04 |
19 | 411180562 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 09/01/2000 | 18CNA01 |
20 | 411180565 | Phan Thị Thu Trang | 16/04/2000 | 18CNA07 |
21 | 411180568 | Trần Thị Huyền Trang | 01/06/2000 | 18CNA06 |
22 | 411180573 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 12/09/2000 | 18CNA02 |
23 | 411170718 | Lê Thị Bảo Trúc | 02/02/1999 | 17CNA05 |
24 | 411170755 | Biện Thị Mỹ Uyên | 22/02/1999 | 18CNA03 |
25 | 411180589 | Dương Hoàng Uyên | 10/03/2000 | 18CNA01 |
26 | 411170761 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 12/06/1999 | 17CNA10 |
27 | 411170769 | Lê Hà Vi | 26/11/1999 | 18CNA04 |
28 | 411180627 | Nguyễn Thị Ngọc Vy | 16/04/2000 | 18CNA02 |
29 | 411180632 | Phan Thị Vy | 20/01/2000 | 18CNA06 |
30 | 411171445 | Võ Bảo Yên | 03/10/1999 | 17CNACT2 |
31 | 411180639 | Lê Thị Hải Yến | 08/05/2000 | 18CNA04 |