Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180826 | Nguyễn Nữ Bích Ngọc | 23/02/2000 | 18CNACLC01. |
2 | 411170971 | Trần Phạm Hoàng Ngọc | 16/08/1999 | 17CNACLC01 |
3 | 411180838 | Hoàng Huyền Nhi | 26/07/2000 | 18CNACLC02 |
4 | 411180854 | Hà Thị Tuyết Nhung | 20/04/2000 | 18CNACLC05 |
5 | 411180859 | Hồ Hoàng Thảo Oanh | 10/07/2000 | 18CNACLC06 |
6 | 411180871 | Vũ Thị Thanh Phương | 30/11/2000 | 18CNACLC04 |
7 | 411180872 | Phan Thị Phượng | 26/12/1999 | 18CNACLC03 |
8 | 411180879 | Lê Thị Như Quỳnh | 01/09/2000 | 18CNACLC03 |
9 | 411264161118 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 04/07/1997 | 16CNACLC04 |
10 | 411180884 | Đào Thanh Tâm | 05/10/2000 | 18CNACLC02 |
11 | 411180891 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 08/08/2000 | 18CNACLC05 |
12 | 411180903 | Võ Thị Thống | 14/04/2000 | 18CNACLC05 |
13 | 411180907 | Nguyễn Thị Anh Thư | 19/08/2000 | 18CNACLC05 |
14 | 411180909 | Trần Đình Uyên Thư | 10/06/2000 | 18CNACLC03 |
15 | 411180915 | Phan Thị Mỹ Thương | 19/05/2000 | 18CNACLC03 |
16 | 411180932 | Lê Nguyễn Quỳnh Trâm | 02/11/2000 | 18CNACLC05 |
17 | 411180936 | Lê Thị Bảo Trân | 09/08/2000 | 18CNACLC03 |
18 | 411180946 | Lê Thị Xuân Trinh | 29/06/2000 | 18CNACLC03 |
19 | 411180948 | Trần Thị Tuyết Trinh | 10/01/2000 | 18CNACLC03 |
20 | 411261151103 | Đặng Minh Trí | 14/04/1997 | 16CNACLC01 |
21 | 411180953 | Trần Thị Cẩm Tú | 26/09/2000 | 18CNACLC05 |
22 | 411180962 | Hồ Ngọc Tú Uyên | 13/10/2000 | 18CNACLC05 |
23 | 411171138 | Hoàng Thị Mỹ Uyên | 08/07/1999 | 17CNACLC05 |
24 | 411180963 | Mai Nguyễn Phương Uyên | 18/02/2000 | 18CNACLC05 |
25 | 411180964 | Nguyễn Diệu Mỹ Uyên | 23/12/2000 | 18CNACLC05 |
26 | 411180973 | Võ Thị Như Văn | 17/02/2000 | 18CNACLC02 |
27 | 411180975 | Nguyễn Thị Yến Vi | 04/06/2000 | 18CNACLC02 |
28 | 411180976 | Trần Hoàng Vi | 23/09/2000 | 18CNACLC05 |
29 | 411180985 | Trần Hoàng Xuân | 29/03/2000 | 18CNACLC05 |
30 | 411180987 | Phạm Hoàng Hải Yến | 12/09/2000 | 18CNACLC03 |