Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170629 | Nguyễn Thị Minh Tiên | 15/07/1999 | 17CNATM01 |
2 | 412170637 | Lê Ngọc Tiến | 20/10/1999 | 17CNATM04 |
3 | 412170636 | Lê Thị Tiến | 01/04/1999 | 17CNATM03 |
4 | 412170642 | Nguyễn Thị Phùng Toàn | 11/06/1999 | 17CNATM01 |
5 | 412170680 | Đoàn Thị Ngọc Trang | 08/07/1999 | 17CNATM04 |
6 | 412170673 | Lê Thị Thùy Trang | 06/02/1999 | 17CNATM01 |
7 | 412170681 | Lương Thị Trang | 16/10/1999 | 17CNATM02 |
8 | 412170699 | Nguyễn Thị Trang | 20/09/1999 | 17CNATM02 |
9 | 412170676 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04/12/1999 | 17CNATM03 |
10 | 412170692 | Trầm Thị Thùy Trang | 15/01/1999 | 17CNATM03 |
11 | 412170644 | Nguyễn Thanh Trà | 29/09/1999 | 17CNATM02 |
12 | 412170654 | Lê Thị Bích Trâm | 14/09/1999 | 17CNATM04 |
13 | 412170647 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 07/08/1999 | 17CNATM03 |
14 | 412170659 | Ngô Bảo Trân | 17/09/1999 | 17CNATM01 |
15 | 412170703 | Nguyễn Hoài Trinh | 20/12/1999 | 17CNATM01 |
16 | 412170706 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 25/06/1999 | 17CNATM02 |
17 | 412170714 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 01/11/1999 | 17CNATM03 |
18 | 412170709 | Võ Kiều Trinh | 06/12/1999 | 17CNATM04 |
19 | 412170727 | Bùi Minh Tuấn | 21/05/1999 | 17CNATM04 |
20 | 412170728 | Nguyễn Anh Tuấn | 28/02/1999 | 17CNATM02 |
21 | 412170737 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 14/06/1999 | 17CNATM04 |
22 | 412170731 | Đoàn Thanh Tùng | 26/06/1999 | 17CNATM03 |
23 | 412170741 | Đoàn Thị Thu Uyên | 17/09/1999 | 17CNATM01 |
24 | 412170746 | Lê Thị Uyên | 10/02/1998 | 17CNATM02 |
25 | 412170753 | Nguyễn Châu Uyên | 23/07/1999 | 17CNATM04 |
26 | 412170748 | Nguyễn Hoài Thục Uyên | 28/05/1999 | 17CNATM01 |
27 | 412170747 | Phan Bảo Uyên | 11/11/1999 | 17CNATM03 |
28 | 412170768 | Nguyễn Thị Kiều Vân | 22/06/1999 | 17CNATM02 |
29 | 412170772 | Lê Thảo Vi | 23/10/1999 | 17CNATM04 |
30 | 412170774 | Phạm Thị Lan Vi | 12/06/1999 | 17CNATM03 |
31 | 412170778 | Nguyễn Hương Việt | 01/11/1999 | 17CNATM01 |
32 | 412170798 | Lê Thị Hải Yến | 16/12/1999 | 17CNATM04 |
33 | 412170792 | Huỳnh Thị Hòa Ý | 25/02/1999 | 17CNATM03 |