Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170030 | Đoàn Thị Lan Anh | 30/04/1999 | 17CNADL01 |
2 | 412170018 | Phan Thị Lan Anh | 20/10/1999 | 17CNADL04 |
3 | 412170019 | Trần Thị Lan Anh | 28/10/1999 | 17CNADL03 |
4 | 412170009 | Văn Đình Thiên Ân | 20/10/1999 | 17CNADL04 |
5 | 412170039 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 01/01/1999 | 17CNADL01 |
6 | 412170043 | Nguyễn Thanh Bình | 12/09/1999 | 17CNADL02 |
7 | 412321161103 | Nguyễn Thị Ngọc Chi | 28/03/1998 | 17CNADL01 |
8 | 412170064 | Trần Thị Kim Cúc | 28/02/1999 | 17CNADL01 |
9 | 412170071 | Phạm Thị Diễm | 04/01/1999 | 17CNADL04 |
10 | 412170077 | Bùi Thị Phương Diệu | 15/09/1999 | 17CNADL01 |
11 | 412170104 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 05/12/1999 | 17CNADL04 |
12 | 412170107 | Trần Thị Thùy Dương | 19/08/1999 | 17CNADL01 |
13 | 412170086 | Hồ Trịnh Phương Dung | 24/10/1999 | 17CNADL02 |
14 | 412170067 | Nguyễn Trọng Đạo | 06/11/1999 | 17CNADL04 |
15 | 412171172 | KSor H' Điệp | 08/08/1998 | 17CNADL04 |
16 | 412170082 | Đỗ Thị Cẩm Đoan | 10/02/1999 | 17CNADL01 |
17 | 412170085 | Nguyễn Thanh Đức | 03/12/1999 | 17CNADL04 |
18 | 412170167 | Bùi Thị Hồng Hạnh | 25/03/1999 | 17CNADL03 |
19 | 412170171 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 20/10/1999 | 17CNADL01 |
20 | 412170158 | Trần Thị Hằng | 09/06/1999 | 17CNADL02 |
21 | 412170126 | Nguyễn Thị Thu Hà | 05/10/1999 | 17CNADL03 |
22 | 412170173 | Lê Minh Hào | 11/05/1999 | 17CNADL03 |
23 | 412170194 | Đinh Thị Thu Hiền | 10/02/1999 | 17CNADL03 |
24 | 412170177 | Lê Thị Hiền | 20/11/1999 | 17CNADL02 |
25 | 412170183 | Trần Thị Bích Hiền | 29/12/1999 | 17CNADL04 |
26 | 412170201 | Nguyễn Thị Hoa | 08/11/1999 | 17CNADL01 |
27 | 412170204 | Bành Thị Biên Hoà | 07/11/1999 | 17CNADL01 |
28 | 412170212 | Nguyễn Thị Phương Hoàng | 20/03/1999 | 18CNADL02 |
29 | 412170214 | Phạm Việt Hoàng | 19/09/1999 | 17CNADL03 |