Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412180058 | Hoàng Khắc Anh | 01/10/2000 | 18CNADL02 |
2 | 412180066 | Lý Thị Vân Anh | 27/04/2000 | 18CNADL01 |
3 | 412180075 | Phạm Hiền Anh | 04/11/2000 | 18CNADL01 |
4 | 412180081 | Trần Mai Anh | 16/03/2000 | 18CNADL02 |
5 | 412180087 | Trịnh Thị Vân Anh | 11/09/2000 | 18CNADL02 |
6 | 412180102 | Mai Hoàng Ngọc Châu | 09/04/2000 | 18CNADL01 |
7 | 412180112 | Huỳnh Thị Cúc | 16/10/2000 | 18CNADL01 |
8 | 412180145 | Trương Nguyễn Hoàng Dương | 12/06/2000 | 18CNADL02 |
9 | 412180131 | Đặng Thùy Dung | 16/12/2000 | 18CNADL02 |
10 | 412180140 | Trương Thanh Hoàng Dung | 28/07/2000 | 18CNADL01 |
11 | 412170111 | Võ Thị Duyên | 01/01/1999 | 18CNADL02 |
12 | 412180113 | Trần Thị Đài | 10/07/2000 | 18CNADL02 |
13 | 412180183 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 22/08/2000 | 18CNADL01 |
14 | 412170173 | Lê Minh Hào | 11/05/1999 | 17CNADL03 |
15 | 412180167 | Ngô Ngọc Hân | 14/12/2000 | 18CNADL01 |
16 | 412180195 | Trần Thị Hiền | 21/09/2000 | 18CNADL01 |
17 | 412180197 | Trịnh Đặng Thu Hiền | 20/03/2000 | 18CNADL02 |
18 | 412180200 | Nguyễn Minh Hiếu | 21/04/1999 | 18CNADL01 |
19 | 412180208 | Lê Thị Mỹ Hoa | 09/08/2000 | 18CNADL01 |
20 | 412180210 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/10/2000 | 18CNADL01 |
21 | 412180224 | Bùi Thu Hương | 22/08/2000 | 18CNADL01 |
22 | 412180219 | Đoàn Thị Kim Huế | 10/01/2000 | 18CNADL02 |
23 | 412180241 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/2000 | 18CNADL02 |
24 | 412180223 | Nguyễn Mạnh Hùng | 20/12/2000 | 18CNADL02 |
25 | 412180252 | Phạm Ngọc Đăng Khoa | 08/11/2000 | 18CNADL01 |
26 | 412180260 | Thái Hoàng Kỳ | 03/11/2000 | 18CNADL02 |