Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170808 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/11/1999 | 17CNATMCLC03 |
2 | 412170815 | Nguyễn Thị Lan Anh | 17/11/1999 | 17CNATMCLC01 |
3 | 412170805 | Nguyễn Trâm Anh | 07/03/1999 | 17CNATMCLC02 |
4 | 412170825 | Trần Lê Khánh Chi | 02/11/1999 | 17CNATMCLC01 |
5 | 412170840 | Võ Thị Thùy Dung | 26/12/1999 | 17CNATMCLC01 |
6 | 412170855 | Đồng Nguyễn Duyên Ngọc Giàu | 02/04/1999 | 17CNATMCLC01 |
7 | 412170857 | Đinh Thị Ngọc Hà | 21/10/1999 | 17CNATMCLC03 |
8 | 412170881 | Phạm Trung Hiếu | 30/08/1999 | 17CNATMCLC03 |
9 | 412170966 | Lê Hoàng Ngọc | 17/09/1999 | 17CNATMCLC01 |
10 | 412170980 | Nguyễn Văn Nhân | 07/10/1999 | 17CNATMCLC03 |
11 | 412170984 | Nguyễn Phương Uyển Nhi | 17/01/1999 | 17CNATMCLC01 |
12 | 412170996 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 04/07/1999 | 17CNATMCLC03 |
13 | 412171025 | Hoàng Thu Phương | 04/03/1999 | 17CNATMCLC01 |
14 | 412171037 | Đinh Thị My Quỳnh | 07/08/1999 | 17CNATMCLC01 |
15 | 412171082 | Trần Thị Thu Thủy | 20/08/1999 | 17CNATMCLC01 |
16 | 412171099 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 28/08/1999 | 17CNATMCLC03 |
17 | 412171130 | Đỗ Dự Thục Uyên | 11/09/1999 | 17CNATMCLC01 |
18 | 412171144 | Tăng Thị Vi | 21/08/1999 | 17CNATMCLC04 |
19 | 412171148 | Nguyễn Quốc Việt | 04/11/1999 | 17CNATMCLC01 |