Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417190045 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 23/03/2001 | 19CNJ02 |
2 | 419170116 | Trần Thị Hạnh | 23/11/1999 | 17SPT01 |
3 | 417190044 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 22/10/2001 | 19CNJ02 |
4 | 415190026 | Nguyễn Bùi Thị Hai | 17/09/2001 | 19CNT01 |
5 | 417190149 | Nguyễn Thị Hà | 21/08/2001 | 19CNH02 |
6 | 417190006 | Nguyễn Thị Thu Hà | 26/03/2001 | 19CNJ01 |
7 | 415190024 | Phạm Thị Hà | 10/10/2001 | 19CNT01 |
8 | 415190025 | Trần Thị Hà | 03/07/2001 | 19CNT01 |
9 | 415190027 | Nguyễn Thị Hải | 13/01/2001 | 19CNT01 |
10 | 417190114 | Nguyễn Lê Kiều Hân | 13/07/2001 | 19CNH01 |
11 | 415190028 | Nguyễn Thị Bảo Hân | 19/10/2001 | 19CNTDL01 |
12 | 415190029 | Đinh Thị Thu Hậu | 29/03/2001 | 19CNT01 |
13 | 415190030 | Đoàn Thị Thu Hiền | 21/10/2001 | 19CNTDL01 |
14 | 413190024 | Nguyễn Trần Thúy Hiền | 09/11/2001 | 19CNPTTSK01 |
15 | 415190031 | Võ Thị Mai Hiền | 02/03/2001 | 19CNTTM01 |
16 | 415190032 | Lê Thị Kim Hiếu | 01/07/2001 | 19CNTTM01 |
17 | 419190070 | Nguyễn Gia Hiếu | 01/03/2001 | 19SPT01 |
18 | 415190034 | Trịnh Thị Hoa | 03/02/2001 | 19CNT01 |
19 | 415190035 | Phạm Thị Khánh Hòa | 19/06/2001 | 19CNTTM01 |
20 | 415190041 | Nguyễn Thị Hương | 07/01/2001 | 19CNT01 |
21 | 415190042 | Phạm Thị Hường | 09/11/2001 | 19CNTTM01 |
22 | 415190036 | Nguyễn Khánh Huyền | 31/07/2001 | 19CNT01 |
23 | 415190037 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 06/11/2001 | 19CNTTM01 |
24 | 415190038 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 26/01/2001 | 19CNTTM01 |
25 | 417190153 | Thái Thị Thu Huyền | 28/02/2001 | 19CNH02 |
26 | 415190039 | Trương Khánh Huyền | 10/06/2001 | 19CNT01 |
27 | 414170017 | Nguyễn Hoành Hùng | 29/04/1999 | 17CNN01 |
28 | 417190154 | Dương Thụy Kha | 10/07/2001 | 19CNH02 |
29 | 415180037 | Nguyễn Nhã Khuyên | 07/12/2000 | 18CNT01 |
30 | 415190045 | Bùi Thị Hoa Lâm | 29/07/2001 | 19CNTDL01 |
31 | 415190047 | Phùng Thị Lên | 20/12/2001 | 19CNTTM01 |
32 | 415190046 | Vũ Thị Mỹ Lệ | 09/05/2001 | 19CNT01 |
33 | 415190048 | Phan Thị Liên | 02/04/2001 | 19CNTDL01 |
34 | 417190118 | Trần Thị Liệu | 22/04/2001 | 19CNH01 |
35 | 417190009 | Trần Thị A Lin | 16/01/2001 | 19CNJ01 |