Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412171053 | Đặng Thị Xuân Thanh | 27/05/1999 | 17CNATMCLC01 |
2 | 412171055 | Lê Thị Lệ Thanh | 20/06/1999 | 17CNATMCLC02 |
3 | 412171059 | Hoàng Phương Thảo | 14/03/1999 | 17CNATMCLC03 |
4 | 412171063 | Ngô Thị Kim Thi | 25/03/1999 | 17CNATMCLC04 |
5 | 412171066 | Hồ Thị Quỳnh Thơ | 19/11/1999 | 17CNATMCLC01 |
6 | 412171075 | Lại Thị Hoài Thương | 03/07/1999 | 17CNATMCLC02 |
7 | 412171079 | Phạm Thanh Thủy | 30/09/1999 | 17CNATMCLC04 |
8 | 412171082 | Trần Thị Thu Thủy | 20/08/1999 | 17CNATMCLC01 |
9 | 412171084 | Lê Thị Cẩm Tiên | 03/10/1999 | 17CNATMCLC02 |
10 | 412171103 | Dương Thị Kiều Trang | 26/02/1998 | 17CNATMCLC02 |
11 | 412171104 | Nguyễn Huyền Trang | 18/02/1998 | 17CNATMCLC03 |
12 | 412171095 | Hoàng Phan Bảo Trân | 02/08/1999 | 17CNATMCLC01 |
13 | 412171094 | Nguyễn Ngọc Trân | 28/11/1999 | 17CNATMCLC04 |
14 | 412171099 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 28/08/1999 | 17CNATMCLC03 |
15 | 412171106 | Nguyễn Thị Vân Trinh | 17/06/1999 | 17CNATMCLC02 |
16 | 412171110 | Trần Thị Ngọc Trinh | 01/05/1999 | 17CNATMCLC01 |
17 | 412171119 | Nguyễn Anh Tuấn | 16/07/1999 | 17CNATMCLC04 |
18 | 412171124 | Trần Thị Thanh Tuyền | 07/02/1999 | 17CNATMCLC04 |
19 | 412171125 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 14/07/1998 | 17CNATMCLC01 |
20 | 412171126 | Cao Nhã Uyên | 25/10/1999 | 17CNATMCLC04 |
21 | 412171130 | Đỗ Dự Thục Uyên | 11/09/1999 | 17CNATMCLC01 |
22 | 412171135 | Hoàng Thị Uyên | 14/03/1999 | 17CNATMCLC03 |
23 | 412171133 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 01/11/1999 | 17CNATMCLC02 |
24 | 412171136 | Phạm Tú Uyên | 12/10/1999 | 17CNATMCLC02 |
25 | 412171143 | Nguyễn Thị Tường Vi | 11/03/1999 | 17CNATMCLC03 |
26 | 412171144 | Tăng Thị Vi | 21/08/1999 | 17CNATMCLC04 |
27 | 412171148 | Nguyễn Quốc Việt | 04/11/1999 | 17CNATMCLC01 |
28 | 412171161 | Đặng Thị Cẩm Vy | 25/05/1999 | 17CNATMCLC04 |
29 | 412171158 | Đinh Thị Thùy Vy | 23/07/1999 | 17CNATMCLC02 |
30 | 412171153 | Đoàn Vũ Tường Vy | 27/03/1999 | 17CNATMCLC01 |
31 | 412171155 | Hồ Thị Tường Vy | 27/11/1999 | 17CNATMCLC02 |
32 | 412171163 | Nguyễn Tâm Vỹ | 24/10/1999 | 17CNATMCLC02 |