Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200348 | Trần Thị Xuân Kiều | 18/09/2002 | 20CNATMCLC04 |
2 | 412200283 | Nay H' Ling | 06/05/2002 | 20CNATMCLC02 |
3 | 412200349 | Bùi Thị Ngọc Linh | 03/09/2002 | 20CNATMCLC04 |
4 | 412200285 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 16/10/2002 | 20CNATMCLC02 |
5 | 412200284 | Phạm Thị Cẩm Linh | 11/05/2002 | 20CNATMCLC02 |
6 | 412200314 | Nguyễn Hoàng Long | 04/01/2002 | 20CNATMCLC03 |
7 | 412200286 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 28/01/2002 | 20CNATMCLC02 |
8 | 412200257 | Nguyễn Lê Hòa Mi | 05/01/2002 | 20CNATMCLC01 |
9 | 412200287 | Ngô Thanh Mơ | 14/07/2002 | 20CNATMCLC02 |
10 | 412200316 | Lê Hải My | 18/07/2002 | 20CNATMCLC03 |
11 | 412200350 | Lê Ngọc Uyển My | 03/04/2000 | 20CNATMCLC04 |
12 | 412200315 | Nguyễn Bùi Hạ My | 15/01/2002 | 20CNATMCLC03 |
13 | 412200258 | Nguyễn Hà My | 12/08/2002 | 20CNATMCLC01 |
14 | 412200317 | Trương Đỗ Thị Thùy Mỹ | 14/08/2002 | 20CNATMCLC03 |
15 | 412200288 | Lê Thị Hằng Nga | 23/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
16 | 412200289 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 13/09/2002 | 20CNATMCLC02 |
17 | 412200319 | Phạm Thị Ngân | 16/04/2002 | 20CNATMCLC03 |
18 | 412200318 | Phạm Thị Kim Ngân | 10/08/2002 | 20CNATMCLC03 |
19 | 412200351 | Trần Thị Lê Ngân | 27/11/2002 | 20CNATMCLC04 |
20 | 412200320 | Trần Thị Minh Ngọc | 08/03/2002 | 20CNATMCLC03 |
21 | 412200352 | Nguyễn Thảo Nguyên | 15/05/2002 | 20CNATMCLC04 |
22 | 412200322 | Bùi Nguyễn Yến Nhi | 12/05/2002 | 20CNATMCLC03 |
23 | 412200259 | Lê Hồ Yến Nhi | 29/10/2002 | 20CNATMCLC01 |
24 | 412200290 | Nguyễn Ý Nhi | 22/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
25 | 412200321 | Phan Thị Tố Nhi | 14/08/2002 | 20CNATMCLC03 |
26 | 412200354 | Trà Thiên Huyền Nhi | 02/07/2002 | 20CNATMCLC04 |
27 | 412200353 | Trịnh Thanh Yến Nhi | 20/10/2002 | 20CNATMCLC04 |
28 | 412200323 | Đặng Hồng Nhung | 03/03/2002 | 20CNATMCLC03 |
29 | 412200291 | Hồ Thị Ngọc Nhung | 13/09/2002 | 20CNATMCLC02 |
30 | 412200292 | Nguyễn Huỳnh Ny | 24/07/2002 | 20CNATMCLC02 |