Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200081 | Nguyễn Thanh An | 17/09/2002 | 20CNADL03 |
2 | 412200120 | Lê Thị Vân Anh | 30/03/2002 | 20CNATM01 |
3 | 412200163 | Mai Trần Quỳnh Anh | 19/05/2002 | 20CNATM02 |
4 | 412200205 | Nguyễn Thị Minh Anh | 21/12/2001 | 20CNATM03 |
5 | 412200001 | Lê Thị Ngọc Ánh | 04/05/2002 | 20CNADL01 |
6 | 412200206 | Nguyễn Như Ánh | 22/09/2002 | 20CNATM03 |
7 | 412200082 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 01/04/2002 | 20CNADL03 |
8 | 412200084 | Đinh Ngọc Bình | 09/04/2002 | 20CNADL03 |
9 | 412200083 | Nguyễn Xuân Bính | 16/11/2002 | 20CNADL03 |
10 | 412200164 | Hoàng Lệ Chi | 05/09/2002 | 20CNATM02 |
11 | 412200002 | Đặng Lê Oanh Chinh | 24/02/2002 | 20CNADL01 |
12 | 412200003 | Lê Thị Chung | 17/07/2002 | 20CNADL01 |
13 | 412200041 | Hồ Sỹ Cương | 22/10/2002 | 20CNADL02 |
14 | 412200165 | Nguyễn Thị Thanh Dàn | 12/09/2002 | 20CNATM02 |
15 | 412200087 | Nguyễn Quỳnh Diệp | 26/01/2002 | 20CNADL03 |
16 | 412200005 | Bùi Trần Dương | 30/06/2002 | 20CNADL01 |
17 | 412200167 | Thái Thị Dung | 26/10/2002 | 20CNATM02 |
18 | 412200168 | Huỳnh Phan Thùy Duyên | 13/02/2002 | 20CNATM02 |
19 | 412200121 | Lê Thị Mỹ Duyên | 21/01/2002 | 20CNATM01 |
20 | 412200207 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 24/11/2002 | 20CNATM03 |
21 | 412200044 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 24/08/2002 | 20CNADL02 |
22 | 412200043 | Võ Thanh Dũng | 17/06/2002 | 20CNADL02 |
23 | 412200086 | Lê Văn Đại | 05/06/2002 | 20CNADL03 |
24 | 412200004 | Nguyễn Linh Đa | 05/11/2002 | 20CNADL01 |
25 | 412200085 | Nguyễn Thị Linh Đa | 01/11/2002 | 20CNADL03 |
26 | 412200042 | Trịnh Lưu Đan | 27/01/2002 | 20CNADL02 |
27 | 412200166 | Nguyễn Khánh Đoan | 29/10/2002 | 20CNATM02 |
28 | 412200045 | Bùi Thị Giang | 27/08/2002 | 20CNADL02 |
29 | 412200046 | Hồ Thị Giang | 20/09/2002 | 20CNADL02 |
30 | 412200006 | Lê Thị Hoài Giang | 14/12/2002 | 20CNADL01 |
31 | 412200208 | Đặng Trần Quỳnh Giao | 28/08/2002 | 20CNATM03 |