Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200221 | Văn Thị Lệ Ngân | 04/11/2002 | 20CNATM03 |
2 | 412200014 | Võ Trần Thảo Ngân | 16/11/2002 | 20CNADL01 |
3 | 412200015 | Trần Thoại Nghi | 18/07/2002 | 20CNADL01 |
4 | 412200016 | Trần Chí Nghĩa | 03/07/2002 | 20CNADL01 |
5 | 412200017 | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | 15/08/2002 | 20CNADL01 |
6 | 412200133 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 26/03/2002 | 20CNATM01 |
7 | 412200058 | Nhan Thị Như Ngọc | 21/06/2002 | 20CNADL02 |
8 | 412200018 | Nguyễn Thị Ngọc | 24/02/2002 | 20CNADL01 |
9 | 412200019 | Nguyễn Lê Hoàng Nguyên | 24/11/2002 | 20CNADL01 |
10 | 412200134 | Phan Lê Khôi Nguyên | 28/10/2002 | 20CNATM01 |
11 | 412200222 | Dương Thanh Nguyệt | 03/09/2002 | 20CNATM03 |
12 | 412200182 | Lê Thị Minh Nguyệt | 19/11/2002 | 20CNATM02 |
13 | 412200181 | Lê Thị Thu Nguyệt | 20/06/2002 | 20CNATM02 |
14 | 412200096 | Lê Thị Yến Nhi | 30/03/2002 | 20CNADL03 |
15 | 412200020 | Nguyễn Huỳnh Uyển Nhi | 12/10/2002 | 20CNADL01 |
16 | 412200021 | Nguyễn Thảo Nhi | 07/06/2002 | 20CNADL01 |
17 | 412200136 | Nguyễn Thảo Nhi | 04/09/2001 | 20CNATM01 |
18 | 412200097 | Phạm Hà Nhi | 20/03/2002 | 20CNADL03 |
19 | 412200137 | Trần Yến Nhi | 05/07/2002 | 20CNATM01 |
20 | 412200223 | Đặng Thị Quỳnh Như | 03/08/2002 | 20CNATM03 |
21 | 412200059 | Lâm Quỳnh Như | 05/06/2002 | 20CNADL02 |
22 | 412200098 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 19/10/2002 | 20CNADL03 |
23 | 412200099 | Phạm Thị Quỳnh Như | 04/09/2002 | 20CNADL03 |
24 | 412200060 | Trần Quỳnh Như | 09/06/2002 | 20CNADL02 |
25 | 412200062 | Đinh Thị Hồng Nhung | 02/01/2002 | 20CNADL02 |
26 | 412200061 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/04/2002 | 20CNADL02 |
27 | 412200138 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 25/05/2002 | 20CNATM01 |
28 | 412200224 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 30/09/2002 | 20CNATM03 |
29 | 412200225 | Huỳnh Hà Ni | 19/08/2002 | 20CNATM03 |
30 | 412200100 | H Mai Niê | 05/10/2001 | 20CNADL03 |
31 | 412200183 | Nguyễn Thị Nữ | 02/08/2002 | 20CNATM02 |