Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200108 | Huỳnh Thị Minh Tâm | 16/07/2002 | 20CNADL03 |
2 | 412200230 | Lê Minh Tâm | 10/04/2002 | 20CNATM03 |
3 | 412200229 | Nguyễn An Tâm | 02/09/2002 | 20CNATM03 |
4 | 412200068 | Lê Ngọc Thiên Tân | 01/12/2002 | 20CNADL02 |
5 | 412200231 | Y Tenh | 29/06/2002 | 20CNATM03 |
6 | 412200027 | Phan Thanh Thanh | 11/12/2001 | 20CNADL01 |
7 | 412200189 | Đặng Thị Thanh Thảo | 02/08/2002 | 20CNATM02 |
8 | 412200232 | Hồ Thị Phương Thảo | 21/09/2002 | 20CNATM03 |
9 | 412200146 | Huỳnh Võ Thanh Thảo | 03/05/2002 | 20CNATM01 |
10 | 412200028 | Nguyễn Thị Thảo | 24/05/2002 | 20CNADL01 |
11 | 412200235 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 23/04/2002 | 20CNATM03 |
12 | 412200233 | Phan Thị Kim Thảo | 14/11/2002 | 20CNATM03 |
13 | 412200234 | Phan Thị Thanh Thảo | 02/05/2002 | 20CNATM03 |
14 | 412200109 | Trần Thị Thu Thảo | 02/02/2002 | 20CNADL03 |
15 | 412200110 | Un Thị Thảo | 14/09/2001 | 20CNADL03 |
16 | 412190002 | Nguyễn Phan Anh Thảo
| 20/09/2000 | 19CNATMCT2 |
17 | 412200145 | Bùi Hồng Thắm | 29/11/2002 | 20CNATM01 |
18 | 412200069 | Bùi Thị Thắm | 14/03/2002 | 20CNADL02 |
19 | 412200236 | Hà Phước Thịnh | 14/05/2002 | 20CNATM03 |
20 | 412200111 | Hoàng Thị Thiên | 02/02/2002 | 20CNADL03 |
21 | 412200070 | Đạt Nữ Ngọc Thoáng | 03/02/2002 | 20CNADL02 |
22 | 412200072 | Đỗ Lê Anh Thư | 19/07/2002 | 20CNADL02 |
23 | 412200112 | Huỳnh Ngô Anh Thư | 17/11/2002 | 20CNADL03 |
24 | 412200071 | Mai Lê Tú Thư | 03/05/2002 | 20CNADL02 |
25 | 412200147 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 15/05/2002 | 20CNATM01 |
26 | 412200073 | Nguyễn Huỳnh Kim Thư | 16/12/2002 | 20CNADL02 |
27 | 412200074 | Nguyễn Thị Anh Thư | 31/10/2002 | 20CNADL02 |
28 | 412200029 | Phạm Nhật Thư | 15/10/2002 | 20CNADL01 |
29 | 412200238 | Thái Ngọc Anh Thư | 13/09/2002 | 20CNATM03 |
30 | 412200239 | Đặng Thị Út Thương | 01/10/2002 | 20CNATM03 |
31 | 412200192 | Đinh Thị Ý Thương | 24/02/2002 | 20CNATM02 |