Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200208 | Đặng Trần Quỳnh Giao | 28/08/2002 | 20CNATM03 |
2 | 412200209 | Kpă H’Rawi | 01/11/2001 | 20CNATM03 |
3 | 412200007 | Võ Thị Xuân Hạnh | 14/11/2002 | 20CNADL01 |
4 | 412200170 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 11/02/2002 | 20CNATM02 |
5 | 412200169 | Lê Thị Hà | 07/07/2002 | 20CNATM02 |
6 | 412200088 | Nguyễn Thị Hà | 21/07/2002 | 20CNADL03 |
7 | 412180161 | Phạm Tăng Trúc Hà | 18/08/2000 | 18CNATM02 |
8 | 412200008 | Võ Quang Hào | 28/09/2002 | 20CNADL01 |
9 | 412200172 | Ngô Thị Mỹ Hảo | 21/05/2002 | 20CNATM02 |
10 | 412200171 | Đinh Bảo Hân | 04/03/2002 | 20CNATM02 |
11 | 412180189 | Hồ Thị Hiền | 22/10/2000 | 18CNATM01 |
12 | 412200122 | Hồ Thị Hiền | 16/06/2002 | 20CNATM01 |
13 | 412200210 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 23/10/2002 | 20CNATM03 |
14 | 412200047 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 04/11/2002 | 20CNADL02 |
15 | 412200211 | Hiếu | 08/08/2000 | 20CNATM03 |
16 | 412200048 | Nguyễn Đức Hiếu | 24/02/2001 | 20CNADL02 |
17 | 412200173 | Phạm Minh Hiếu | 08/06/2002 | 20CNATM02 |
18 | 412200089 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 28/04/2002 | 20CNADL03 |
19 | 412200212 | Trịnh Thị Diệu Hòa | 27/02/2002 | 20CNATM03 |
20 | 412170205 | Trương Thị Khánh Hòa | 01/11/1999 | 17CNADL03 |
21 | 412200213 | Huỳnh Văn Hưng | 16/04/2002 | 20CNATM03 |
22 | 412200049 | Phạm Thị Hương | 12/02/2002 | 20CNADL02 |
23 | 412200009 | Huỳnh Long Huy | 11/12/2002 | 20CNADL01 |
24 | 412200123 | Nguyễn Lê Huy | 07/12/2002 | 20CNATM01 |
25 | 412200050 | Đỗ Bích Huyền | 25/09/2002 | 20CNADL02 |
26 | 412200174 | Lê Thị Kim Huyền | 13/04/2002 | 20CNATM02 |
27 | 412200090 | Mai Thị Thanh Huyền | 28/10/2002 | 20CNADL03 |
28 | 412200214 | Nguyễn Thị Huyền | 21/05/2002 | 20CNATM03 |
29 | 412200175 | Nguyễn Thị Hải Huyền | 10/10/2002 | 20CNATM02 |
30 | 412200124 | Hồ Nguyễn Mai Khanh | 19/03/2002 | 20CNATM01 |
31 | 412200051 | Trần Văn Khải | 22/05/2002 | 20CNADL02 |
32 | 412200010 | Huỳnh Trần Minh Khánh | 16/11/2002 | 20CNADL01 |