Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200125 | Trần Quốc Khánh | 21/04/2002 | 20CNATM01 |
2 | 412200215 | Nguyễn Phạm Hiếu Kiên | 18/12/2002 | 20CNATM03 |
3 | 412200091 | Dương Đức Kỳ | 20/01/2002 | 20CNADL03 |
4 | 412200216 | Nguyễn Thư Lê | 02/10/2002 | 20CNATM03 |
5 | 412200176 | Phan Thị Kim Liên | 10/05/2002 | 20CNATM02 |
6 | 412200012 | Đặng Thị Hà Nhật Linh | 19/02/2002 | 20CNADL01 |
7 | 412200127 | Đậu Thùy Linh | 04/10/2002 | 20CNATM01 |
8 | 412200011 | Nguyễn Khánh Linh | 24/09/2002 | 20CNADL01 |
9 | 412200126 | Trần Phương Linh | 16/02/2002 | 20CNATM01 |
10 | 412200092 | Trần Thị Hà Linh | 19/01/2002 | 20CNADL03 |
11 | 412200093 | Trần Thị Khánh Linh | 16/03/2002 | 20CNADL03 |
12 | 412200013 | Nguyễn Thị Tiểu Loan | 28/03/2002 | 20CNADL01 |
13 | 412200129 | Tạ Văn Long | 23/03/2002 | 20CNATM01 |
14 | 412200052 | Trần Nguyễn Thanh Long | 11/09/2002 | 20CNADL02 |
15 | 412200128 | Nguyễn Thiên Lộc | 20/11/2002 | 20CNATM01 |
16 | 412200094 | Lê Thị Lưu Luyến | 08/05/2002 | 20CNADL03 |
17 | 412200053 | Lê Thị Lựu | 21/04/2002 | 20CNADL02 |
18 | 412200054 | Nguyễn Phan Khánh Ly | 29/07/2002 | 20CNADL02 |
19 | 412200130 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 21/07/2002 | 20CNATM01 |
20 | 412200217 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 23/06/2001 | 20CNATM03 |
21 | 412200177 | Phan Thị Ly | 22/01/2002 | 20CNATM02 |
22 | 412200055 | Trương Thị Khánh Ly | 07/06/2002 | 20CNADL02 |
23 | 412200056 | Lâm Thị Tuyết Mai | 01/07/2002 | 20CNADL02 |
24 | 412200095 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 01/08/2002 | 20CNADL03 |
25 | 412200131 | Nguyễn Huệ My | 24/04/2002 | 20CNATM01 |
26 | 412200218 | Nguyễn Thị Thảo My | 24/01/2002 | 20CNATM03 |
27 | 412200219 | Võ Ái My | 02/01/2002 | 20CNATM03 |
28 | 412200220 | Ngô Ly Na | 22/09/2002 | 20CNATM03 |
29 | 412200057 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 11/01/2002 | 20CNADL02 |
30 | 412200132 | Nguyễn Phương Ngân | 01/11/2002 | 20CNATM01 |
31 | 412200178 | Nguyễn Thị Ngân | 07/04/2002 | 20CNATM02 |
32 | 412200179 | Nguyễn Thu Ngân | 08/04/2002 | 20CNATM02 |