Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200100 | H Mai Niê | 05/10/2001 | 20CNADL03 |
2 | 412200183 | Nguyễn Thị Nữ | 02/08/2002 | 20CNATM02 |
3 | 412200101 | Đinh Thị Hà Ny | 28/07/2002 | 20CNADL03 |
4 | 412200022 | Phùng Thị Ngọc Ny | 06/02/2002 | 20CNADL01 |
5 | 412200139 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 05/01/2001 | 20CNATM01 |
6 | 412200102 | Đặng Thanh Phong | 01/11/2002 | 20CNADL03 |
7 | 412200103 | Trần Thị Kim Phụng | 08/11/2002 | 20CNADL03 |
8 | 412200140 | Cao Thị Phương | 26/09/2002 | 20CNATM01 |
9 | 412200185 | Hà Thị Kiều Phương | 29/12/2001 | 20CNATM02 |
10 | 412200104 | Lê Uyên Phương | 03/04/2002 | 20CNADL03 |
11 | 412200227 | Nguyễn Thị Mai Phương | 22/07/2002 | 20CNATM03 |
12 | 412200226 | Nguyễn Thảo Phương | 07/10/2002 | 20CNATM03 |
13 | 412200063 | Nguyễn Thị Phương | 06/07/2002 | 20CNADL02 |
14 | 412200184 | Phan Nhật Uyên Phương | 27/04/2002 | 20CNATM02 |
15 | 412200064 | Trần Lê Thanh Phương | 12/09/2002 | 20CNADL02 |
16 | 412200105 | Nguyễn Thị Thu Phượng | 17/09/2002 | 20CNADL03 |
17 | 412200065 | Võ Thị Phượng | 18/04/2002 | 20CNADL02 |
18 | 412200023 | Đỗ Chí Phúc | 29/06/2002 | 20CNADL01 |
19 | 412200186 | Lê Minh Quân | 01/08/2002 | 20CNATM02 |
20 | 412200141 | Lê Thị Tường Qui | 23/04/2002 | 20CNATM01 |
21 | 412200142 | Ngô Hà Khánh Quyên | 01/06/2002 | 20CNATM01 |
22 | 412200187 | Võ Thị Lệ Quyên | 25/10/2002 | 20CNATM02 |
23 | 412200024 | Bùi Mạnh Quỳnh | 04/03/2001 | 20CNADL01 |
24 | 412200066 | Lê Diễm Quỳnh | 28/05/2002 | 20CNADL02 |
25 | 412200143 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 23/05/2002 | 20CNATM01 |
26 | 412200025 | Trần Phan Như Quỳnh | 07/04/2002 | 20CNADL01 |
27 | 412200144 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 21/03/2002 | 20CNATM01 |
28 | 412200067 | Võ Thị Quỳnh | 04/08/2002 | 20CNADL02 |
29 | 412200106 | Nguyễn Thị Kim Sa | 10/03/2002 | 20CNADL03 |
30 | 412200026 | Huỳnh Thị Ánh Sen | 05/01/2002 | 20CNADL01 |
31 | 412200188 | Nguyễn Trần Thái Sơn | 27/11/2002 | 20CNATM02 |
32 | 412200228 | Nguyễn Trọng Sơn | 08/10/2002 | 20CNATM03 |