Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200241 | Bảo Huyền Tôn Nữ Bích Trâm | 23/10/2002 | 20CNATM03 |
2 | 412200194 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 02/12/2002 | 20CNATM02 |
3 | 412200240 | Vũ Thị Trâm | 20/01/2002 | 20CNATM03 |
4 | 412200243 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 17/06/2002 | 20CNATM03 |
5 | 412200244 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 16/10/2002 | 20CNATM03 |
6 | 412200196 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 09/12/2002 | 20CNATM02 |
7 | 412200197 | Lê Nguyễn Khánh Tuyên | 23/09/2002 | 20CNATM02 |
8 | 412200245 | Võ Thị Ánh Tuyết | 27/04/2002 | 20CNATM03 |
9 | 412200195 | Cao Thị Cẩm Tú | 12/03/2002 | 20CNATM02 |
10 | 412200154 | Lê Cẩm Uyên | 23/04/2002 | 20CNATM01 |
11 | 412200198 | Lê Thị Kiều Uyên | 22/09/2002 | 20CNATM02 |
12 | 412200247 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 16/03/2002 | 20CNATM03 |
13 | 412200199 | Võ Nguyễn Mỹ Uyên | 27/05/2002 | 20CNATM02 |
14 | 412200155 | Phạm Lê Mai Vân | 31/03/2002 | 20CNATM01 |
15 | 412200156 | Lê Thị Tường Vi | 17/02/2002 | 20CNATM01 |
16 | 412200200 | Nguyễn Thị Tường Vi | 21/09/2002 | 20CNATM02 |
17 | 412200157 | Ngô Hữu Phúc Việt | 15/11/2002 | 20CNATM01 |
18 | 412200159 | Lê Thị Ái Vy | 14/03/2002 | 20CNATM01 |
19 | 412200158 | Lê Thị Tường Vy | 10/04/2002 | 20CNATM01 |
20 | 412200202 | Nguyễn Hạ Vy | 01/01/2002 | 20CNATM02 |
21 | 412200201 | Nguyễn Hồ Hải Vy | 01/01/2002 | 20CNATM02 |
22 | 412200203 | Đào Thị Xoan | 09/05/2002 | 20CNATM02 |
23 | 412200161 | Trần Thị Thùy Yên | 04/03/2002 | 20CNATM01 |
24 | 412200162 | Trần Thị Yến | 24/11/2002 | 20CNATM01 |
25 | 412200204 | Võ Thị Hoàng Yến | 28/01/2002 | 20CNATM02 |
26 | 412200160 | Võ Thị Như Ý | 20/03/2002 | 20CNATM01 |