Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412180054 | Thái Thị Thúy An | 22/02/2000 | 18CNATM01 |
2 | 412180064 | Lê Thị Minh Anh | 23/09/2000 | 18CNATM01 |
3 | 411180073 | Nguyễn Thị Như Anh | 13/08/2000 | 18CNA03 |
4 | 412190011 | Nguyễn Xuân Quỳnh Anh | 05/03/2001 | 19CNATM01 |
5 | 412190012 | Phạm Hồng Anh | 05/07/2001 | 19CNATM01 |
6 | 412190013 | Phan Công Tuấn Anh | 09/12/2001 | 19CNATM02 |
7 | 412190023 | Lê Thị Hồng Cẩm | 26/03/2001 | 19CNATM02 |
8 | 412190025 | Lý Thoại Châu | 06/03/2001 | 19CNATM01 |
9 | 412190030 | Đoàn Thị Kim Chi | 10/03/2001 | 19CNATM02 |
10 | 412170061 | Triệu Thị Chuyên | 24/02/1999 | 17CNATM02 |
11 | 412180111 | H Cúc | 26/03/2000 | 18CNATM01 |
12 | 412170063 | Trần Thị Kim Cúc | 02/02/1999 | 17CNATM03 |
13 | 412190024 | Vũ Thị Kim Cúc | 14/10/2001 | 19CNATM02 |
14 | 412190044 | Đồng Thị Phương Dung | 24/04/2001 | 19CNATM01 |
15 | 412190045 | Huỳnh Thị Dung | 08/02/2001 | 19CNATM02 |
16 | 412190049 | Trần Thị Dung | 02/03/2001 | 19CNATM01 |
17 | 412190066 | Nguyễn Thị Hà Giang | 27/08/2001 | 19CNATM02 |
18 | 412190081 | Hoàng Thị Hạnh | 19/10/2001 | 19CNATM01 |
19 | 412190088 | Lê Thị Thu Hằng | 12/09/2001 | 19CNATM02 |
20 | 412190074 | Nguyễn Thị Việt Hà | 29/11/2001 | 19CNATM01 |
21 | 412190075 | Phạm Ngọc Hà | 01/01/2001 | 19CNATM01 |
22 | 412190098 | Ngô Thị Dịu Hiền | 11/03/2001 | 19CNATM02 |
23 | 412170195 | Phùng Thị Ngọc Hiền | 09/04/1999 | 17CNATM03 |
24 | 412190097 | Lê Thị Thu Hiền | 22/02/2001 | 19CNATM02 |
25 | 412190108 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 21/02/2001 | 19CNATM01 |
26 | 412180215 | Võ Phúc Hồng | 13/03/2000 | 18CNATM01 |
27 | 412190110 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 25/10/2001 | 19CNATM02 |
28 | 412190133 | Nguyễn Thị Hương | 08/06/2001 | 19CNATM01 |
29 | 412180230 | Ông Thu Hương | 21/04/2000 | 18CNATM01 |
30 | 412190140 | Hoàng Thị Hường | 04/04/2000 | 19CNATM01 |