Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200081 | Nguyễn Thanh An | 17/09/2002 | 20CNADL03 |
2 | 412200001 | Lê Thị Ngọc Ánh | 04/05/2002 | 20CNADL01 |
3 | 412200082 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 01/04/2002 | 20CNADL03 |
4 | 412200084 | Đinh Ngọc Bình | 09/04/2002 | 20CNADL03 |
5 | 412200083 | Nguyễn Xuân Bính | 16/11/2002 | 20CNADL03 |
6 | 412200002 | Đặng Lê Oanh Chinh | 24/02/2002 | 20CNADL01 |
7 | 412200003 | Lê Thị Chung | 17/07/2002 | 20CNADL01 |
8 | 412200041 | Hồ Sỹ Cương | 22/10/2002 | 20CNADL02 |
9 | 412200087 | Nguyễn Quỳnh Diệp | 26/01/2002 | 20CNADL03 |
10 | 412200005 | Bùi Trần Dương | 30/06/2002 | 20CNADL01 |
11 | 412200044 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 24/08/2002 | 20CNADL02 |
12 | 412200043 | Võ Thanh Dũng | 17/06/2002 | 20CNADL02 |
13 | 412200086 | Lê Văn Đại | 05/06/2002 | 20CNADL03 |
14 | 412200004 | Nguyễn Linh Đa | 05/11/2002 | 20CNADL01 |
15 | 412200085 | Nguyễn Thị Linh Đa | 01/11/2002 | 20CNADL03 |
16 | 412200042 | Trịnh Lưu Đan | 27/01/2002 | 20CNADL02 |
17 | 412200045 | Bùi Thị Giang | 27/08/2002 | 20CNADL02 |
18 | 412200046 | Hồ Thị Giang | 20/09/2002 | 20CNADL02 |
19 | 412200006 | Lê Thị Hoài Giang | 14/12/2002 | 20CNADL01 |
20 | 412200007 | Võ Thị Xuân Hạnh | 14/11/2002 | 20CNADL01 |
21 | 412200088 | Nguyễn Thị Hà | 21/07/2002 | 20CNADL03 |
22 | 412200008 | Võ Quang Hào | 28/09/2002 | 20CNADL01 |
23 | 412200047 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 04/11/2002 | 20CNADL02 |
24 | 412200048 | Nguyễn Đức Hiếu | 24/02/2001 | 20CNADL02 |
25 | 412200089 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 28/04/2002 | 20CNADL03 |
26 | 412200049 | Phạm Thị Hương | 12/02/2002 | 20CNADL02 |
27 | 412200009 | Huỳnh Long Huy | 11/12/2002 | 20CNADL01 |
28 | 412200050 | Đỗ Bích Huyền | 25/09/2002 | 20CNADL02 |
29 | 412200090 | Mai Thị Thanh Huyền | 28/10/2002 | 20CNADL03 |
30 | 412200051 | Trần Văn Khải | 22/05/2002 | 20CNADL02 |