Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200062 | Đinh Thị Hồng Nhung | 02/01/2002 | 20CNADL02 |
2 | 412200061 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/04/2002 | 20CNADL02 |
3 | 412200100 | H Mai Niê | 05/10/2001 | 20CNADL03 |
4 | 412200101 | Đinh Thị Hà Ny | 28/07/2002 | 20CNADL03 |
5 | 412200022 | Phùng Thị Ngọc Ny | 06/02/2002 | 20CNADL01 |
6 | 412200102 | Đặng Thanh Phong | 01/11/2002 | 20CNADL03 |
7 | 412200103 | Trần Thị Kim Phụng | 08/11/2002 | 20CNADL03 |
8 | 412200104 | Lê Uyên Phương | 03/04/2002 | 20CNADL03 |
9 | 412200063 | Nguyễn Thị Phương | 06/07/2002 | 20CNADL02 |
10 | 412200064 | Trần Lê Thanh Phương | 12/09/2002 | 20CNADL02 |
11 | 412200105 | Nguyễn Thị Thu Phượng | 17/09/2002 | 20CNADL03 |
12 | 412200065 | Võ Thị Phượng | 18/04/2002 | 20CNADL02 |
13 | 412200023 | Đỗ Chí Phúc | 29/06/2002 | 20CNADL01 |
14 | 412200024 | Bùi Mạnh Quỳnh | 04/03/2001 | 20CNADL01 |
15 | 412200066 | Lê Diễm Quỳnh | 28/05/2002 | 20CNADL02 |
16 | 412200025 | Trần Phan Như Quỳnh | 07/04/2002 | 20CNADL01 |
17 | 412200067 | Võ Thị Quỳnh | 04/08/2002 | 20CNADL02 |
18 | 412200106 | Nguyễn Thị Kim Sa | 10/03/2002 | 20CNADL03 |
19 | 412200026 | Huỳnh Thị Ánh Sen | 05/01/2002 | 20CNADL01 |
20 | 412200107 | Trần Thị Thùy Sương | 06/03/2002 | 20CNADL03 |
21 | 412200108 | Huỳnh Thị Minh Tâm | 16/07/2002 | 20CNADL03 |
22 | 412200068 | Lê Ngọc Thiên Tân | 01/12/2002 | 20CNADL02 |
23 | 412200027 | Phan Thanh Thanh | 11/12/2001 | 20CNADL01 |
24 | 412200028 | Nguyễn Thị Thảo | 24/05/2002 | 20CNADL01 |
25 | 412200109 | Trần Thị Thu Thảo | 02/02/2002 | 20CNADL03 |
26 | 412200110 | Un Thị Thảo | 14/09/2001 | 20CNADL03 |
27 | 412200069 | Bùi Thị Thắm | 14/03/2002 | 20CNADL02 |
28 | 412200111 | Hoàng Thị Thiên | 02/02/2002 | 20CNADL03 |
29 | 412200070 | Đạt Nữ Ngọc Thoáng | 03/02/2002 | 20CNADL02 |
30 | 412200072 | Đỗ Lê Anh Thư | 19/07/2002 | 20CNADL02 |