Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170354 | Lê Thị Anh Nga | 20/03/1999 | 17CNATM03 |
2 | 412170369 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/06/1999 | 17CNATM04 |
3 | 411170363 | Trương Thị Thủy Ngân | 02/01/1999 | 17CNA06 |
4 | 411170376 | Võ Thị Hồng Ngọc | 16/03/1999 | 17CNA02 |
5 | 411170385 | Nguyễn Thị Phúc Nguyên | 07/09/1999 | 17CNA06 |
6 | 412190242 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 16/04/2001 | 19CNATM01 |
7 | 412170393 | Phan Thị Nguyệt | 24/02/1999 | 17CNATM02 |
8 | 412170397 | Phan Thị Ánh Như Nguyệt | 21/07/1999 | 17CNATM03 |
9 | 412170404 | Huỳnh Khánh Nhi | 22/10/1999 | 17CNATM03 |
10 | 412170408 | Nguyễn Ngọc Nhi Nhi | 11/05/1999 | 17CNATM02 |
11 | 412170428 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 07/08/1999 | 17CNATM01 |
12 | 411170406 | Nhân Thị Thanh Nhi | 13/11/1999 | 17CNA06 |
13 | 412170410 | Trần Thị Tuyết Nhi | 05/10/1999 | 17CNATM01 |
14 | 412170417 | Trần Thị Yến Nhi | 29/08/1999 | 17CNATM04 |
15 | 412170450 | Đặng Thị Hồng Nhung | 02/12/1999 | 17CNATM04 |
16 | 412170458 | Dương Thị Oanh | 06/05/1999 | 17CNATM01 |
17 | 412170489 | Trần Như Phương | 07/11/1999 | 17CNATM02 |
18 | 411170470 | Bùi Thị Phúc | 06/04/1999 | 17CNA10 |
19 | 412170516 | Lê Thanh Khánh Quỳnh | 05/08/1999 | 17CNATM04 |
20 | 411170511 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | 19/05/1999 | 17CNA06 |
21 | 412190314 | Phan Bảo Quỳnh | 12/01/2001 | 19CNATM01 |
22 | 411170504 | Phạm Thị Quý | 19/05/1999 | 17CNA06 |
23 | 412170532 | Nguyễn Đức Tân | 26/11/1999 | 17CNATM04 |
24 | 411170550 | Hà Thị Phương Thanh | 18/06/1999 | 17CNA09 |
25 | 412180470 | Trần Thị Thu Thanh | 26/03/2000 | 18CNATM01 |
26 | 412170558 | Bùi Thị Phương Thảo | 30/06/1999 | 17CNATM03 |
27 | 412170565 | Lê Thị Hiếu Thảo | 20/06/1999 | 17CNATM02 |
28 | 412170556 | Nguyễn Hà Việt Thảo | 09/06/1999 | 17CNATM01 |
29 | 412170562 | Võ Thị Phương Thảo | 16/06/1999 | 17CNATM04 |
30 | 412170568 | Trần Nguyễn Cẩm Thi | 28/10/1999 | 17CNATM01 |
31 | 412170571 | Lê Ngọc Tứ Thiện | 06/08/1999 | 17CNATM02 |