Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170195 | Phùng Thị Ngọc Hiền | 09/04/1999 | 17CNATM03 |
2 | 412170192 | Trương Thị Thu Hiền | 02/11/1999 | 17CNATM01 |
3 | 412170230 | Nguyễn Thị Thu Hương | 04/07/1999 | 17CNATM01 |
4 | 412170222 | Lê Nữ Minh Huệ | 02/02/1999 | 17CNATM04 |
5 | 412170234 | Lê Doãn Huy | 02/02/1999 | 17CNATM03 |
6 | 412170243 | Đặng Thị Thanh Huyền | 11/11/1999 | 17CNATM02 |
7 | 412170256 | Lê Thị Thúy Kiều | 12/04/1999 | 17CNATM03 |
8 | 412170259 | Hà Thị Thanh Lam | 18/05/1999 | 17CNATM04 |
9 | 412170261 | Nguyễn Gia Lâm | 31/12/1999 | 17CNATM01 |
10 | 412170273 | Võ Thị Liên | 23/04/1999 | 17CNATM01 |
11 | 412170307 | Khâu Thành Long | 06/12/1999 | 17CNATM02 |
12 | 412170319 | Cao Thị Yến Ly | 01/10/1999 | 17CNATM01 |
13 | 412170313 | Đoàn Thị Phương Ly | 01/12/1999 | 17CNATM01 |
14 | 412170311 | Lê Thị Khánh Ly | 24/06/1999 | 17CNATM03 |
15 | 412170314 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 04/02/1999 | 17CNATM04 |
16 | 412170321 | Phạm Thị Ngọc Ly | 02/11/1999 | 17CNATM02 |
17 | 412170330 | Đoàn Thị Sao Mai | 02/10/1999 | 17CNATM02 |
18 | 412170331 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 22/12/1999 | 17CNATM04 |
19 | 412170327 | Vũ Thị Mai | 12/09/1999 | 17CNATM03 |
20 | 412170336 | Võ Lê Kha Minh | 19/08/1999 | 17CNATM01 |
21 | 412170345 | Nguyễn Thị Diệu Mỹ | 20/03/1999 | 17CNATM02 |
22 | 412170354 | Lê Thị Anh Nga | 20/03/1999 | 17CNATM03 |
23 | 412170369 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/06/1999 | 17CNATM04 |
24 | 412170361 | Nguyễn Thị Thủy Ngân | 29/10/1999 | 17CNATM01 |
25 | 412170396 | Phạm Thị Hồng Nguyệt | 20/12/1999 | 17CNATM04 |
26 | 412170393 | Phan Thị Nguyệt | 24/02/1999 | 17CNATM02 |
27 | 412170397 | Phan Thị Ánh Như Nguyệt | 21/07/1999 | 17CNATM03 |
28 | 412170404 | Huỳnh Khánh Nhi | 22/10/1999 | 17CNATM03 |
29 | 412170408 | Nguyễn Ngọc Nhi Nhi | 11/05/1999 | 17CNATM02 |
30 | 412170428 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 07/08/1999 | 17CNATM01 |