Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170007 | Bùi Nguyễn Thảo An | 26/06/1999 | 17CNATM01 |
2 | 412170025 | Nguyễn Minh Anh | 13/02/1999 | 17CNATM01 |
3 | 412151151103 | Nguyễn Tiến Anh | 20/02/1997 | 15CNATM01 |
4 | 412170023 | Phùng Thị Kim Anh | 09/10/1999 | 17CNATM03 |
5 | 412170020 | Võ Thị Vân Anh | 10/09/1999 | 17CNATM01 |
6 | 412170036 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 08/09/1999 | 17CNATM03 |
7 | 412180099 | Lê Anh Bình | 14/11/2000 | 18CNATM01 |
8 | 412170045 | Đặng Thị Tuyết Châu | 01/01/1999 | 17CNATM01 |
9 | 412170046 | Lê Thị Ngọc Châu | 18/04/1999 | 17CNATM04 |
10 | 412170058 | Nguyễn Thái Linh Chi | 01/06/1999 | 17CNATM03 |
11 | 412170056 | Nguyễn Thị Minh Chi | 07/04/1999 | 17CNATM01 |
12 | 412170053 | Vương Bảo Chi | 11/05/1999 | 17CNATM02 |
13 | 412170061 | Triệu Thị Chuyên | 24/02/1999 | 17CNATM02 |
14 | 412170063 | Trần Thị Kim Cúc | 02/02/1999 | 17CNATM03 |
15 | 412170070 | Nguyễn Thị Diễm | 28/11/1999 | 17CNATM01 |
16 | 412170078 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 18/06/1999 | 17CNATM03 |
17 | 412170079 | Trần Thị Mỹ Diệu | 17/08/1999 | 17CNATM02 |
18 | 412170092 | Phan Thị Dung | 24/02/1997 | 17CNATM04 |
19 | 412170110 | Nguyễn Thị Khánh Duyên | 25/08/1999 | 17CNATM01 |
20 | 412170068 | Phạm Tiến Đạt | 10/04/1999 | 17CNATM01 |
21 | 412170065 | Lê Thị Đào | 02/08/1999 | 17CNATM04 |
22 | 412170115 | H Rôny Êban | 08/01/1999 | 17CNATM02 |
23 | 412170116 | Nguyễn Như Gấm | 26/05/1999 | 17CNATM03 |
24 | 412170119 | Huỳnh Thị Giang | 02/08/1999 | 17CNATM01 |
25 | 412170117 | Phan Thị Hà Giang | 01/02/1999 | 17CNATM04 |
26 | 412170166 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | 26/08/1999 | 17CNATM03 |
27 | 412170168 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 26/07/1999 | 17CNATM02 |
28 | 412170163 | Lê Phạm Linh Hằng | 21/03/1999 | 17CNATM02 |
29 | 412170149 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 02/02/1999 | 17CNATM04 |
30 | 412170153 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 29/03/1999 | 17CNATM01 |
31 | 412170150 | Nguyễn Thị Vinh Hằng | 20/06/1999 | 17CNATM03 |