Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190233 | Trần Hoàng Bảo Ngọc | 13/08/2001 | 19CNADL01 |
2 | 412190246 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 24/04/2001 | 19CNADL01 |
3 | 412190252 | Đặng Yến Nhi | 10/09/2001 | 19CNADL02 |
4 | 412190274 | Cao Ngọc Quỳnh Như | 17/02/2001 | 19CNADL02 |
5 | 412190275 | Lê Bùi Hương Như | 01/09/2001 | 19CNADL01 |
6 | 412190278 | Trần Thị Quỳnh Như | 06/02/2001 | 19CNADL02 |
7 | 412190273 | Trương Thị Hồng Nhung | 01/06/2001 | 19CNADL02 |
8 | 412190290 | Lê Uyên Phương | 12/08/2001 | 19CNADL01 |
9 | 412190300 | Nguyễn Thanh Minh Phượng | 25/04/2001 | 19CNADL02 |
10 | 412190303 | Trần Hà Quy | 19/07/2001 | 19CNADL02 |
11 | 412190306 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 13/03/2001 | 19CNADL01 |
12 | 412190312 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 18/07/2001 | 19CNADL02 |
13 | 412190316 | Lê Thị Sương | 31/10/2001 | 19CNADL01 |
14 | 412190350 | Lê Thị Thu Thảo | 25/09/2001 | 19CNADL01 |
15 | 412190355 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 17/10/2001 | 19CNADL01 |
16 | 412190387 | Đặng Thái Bảo Thư | 08/09/2001 | 19CNADL01 |
17 | 412190392 | Nguyễn Thị Minh Thư | 15/04/1999 | 19CNADL01 |
18 | 412190399 | Nguyễn Lê Hoài Thương | 10/04/2001 | 19CNADL02 |
19 | 412190375 | Trần Thị Kim Thu | 29/05/2001 | 19CNADL01 |
20 | 412190405 | Hồ Thị Trang | 26/06/2001 | 19CNADL02 |
21 | 412190407 | Lê Thị Hiền Trang | 24/11/2001 | 19CNADL02 |
22 | 412190411 | Nguyễn Thị Thu Trang | 08/01/2001 | 19CNADL02 |
23 | 412190412 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/07/2001 | 19CNADL02 |
24 | 412190416 | Phan Thuỳ Trang | 29/04/2001 | 19CNADL02 |
25 | 412190424 | Trần Ngọc Trâm | 11/10/2001 | 19CNADL02 |
26 | 412190425 | Võ Thị Ngọc Trâm | 24/01/2001 | 19CNADL02 |
27 | 412190427 | Lê Thị Ngọc Trầm | 12/08/2001 | 19CNADL02 |
28 | 412190435 | Trần Thị Thu Trinh | 06/03/2001 | 19CNADL02 |
29 | 412190442 | Bùi Thị Tố Uyên | 06/06/2001 | 19CNADL02 |
30 | 412190445 | Lê Nguyễn Thanh Uyên | 16/02/2001 | 19CNADL01 |
31 | 412190453 | Lê Thị Tường Vi | 14/08/2001 | 19CNADL01 |
32 | 412190454 | Phan Thị Thúy Vi | 05/04/2001 | 19CNADL01 |
33 | 412190455 | Trần Triệu Vi | 27/09/2001 | 19CNADL02 |
34 | 412190457 | Trịnh Thị Viêng | 29/04/2001 | 19CNADL01 |
35 | 412190473 | Nguyễn Hoàng Hải Yến | 02/09/2001 | 19CNADL01 |