Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412180316 | Y Hiếu Mđrang | 20/07/2000 | 18CNADL01 |
2 | 412180319 | Hà Anh Minh | 18/04/2000 | 18CNADL01 |
3 | 412180326 | Hồ Thị Diễm My | 01/01/2000 | 18CNADL01 |
4 | 412180327 | Hồ Thị Yến My | 24/10/2000 | 18CNADL01 |
5 | 412190205 | Phan Thị Trà My | 12/07/2001 | 19CNADL01 |
6 | 412180341 | Lê Thị Ngân | 20/01/2000 | 18CNADL02 |
7 | 411170363 | Trương Thị Thủy Ngân | 02/01/1999 | 17CNA06 |
8 | 412180398 | Lê Thị Hồng Nhung | 03/05/2000 | 18CNADL02 |
9 | 411180404 | Đặng Thị Hoài Ninh | 22/07/2000 | 18CNA08 |
10 | 412180420 | Nguyễn Mai Phương | 17/08/2000 | 18CNADL01 |
11 | 411170476 | Nguyễn Thị Bích Phương | 20/07/1999 | 17CNA12 |
12 | 412170501 | Phan Minh Quang | 13/08/1999 | 18CNADL01 |
13 | 412190303 | Trần Hà Quy | 19/07/2001 | 19CNADL02 |
14 | 412180440 | Đỗ Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2000 | 18CNADL01 |
15 | 411180441 | Hà Thị Như Quỳnh | 14/09/2000 | 18CNA06 |
16 | 412180444 | Lê Thị Như Quỳnh | 02/07/2000 | 18CNADL01 |
17 | 411170545 | Đào Thị Huyền Thanh | 07/06/1999 | 17CNA06 |
18 | 412180461 | Phạm Thị Thắm | 18/12/2000 | 18CNADL02 |
19 | 412170572 | Lê Quốc Thịnh | 01/08/1999 | 17CNADL02 |
20 | 412180533 | Võ Thị Phương Thy | 18/10/2000 | 18CNADL01 |
21 | 412170639 | Hồ Thị Thanh Tiền | 07/12/1999 | 17CNADL04 |
22 | 411170635 | Nguyễn Thị Phương Tiên | 22/03/1999 | 17CNA06 |
23 | 412180539 | Phạm Võ Thủy Tiên | 12/02/2000 | 18CNADL02 |
24 | 412190412 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/07/2001 | 19CNADL02 |
25 | 412180564 | Phạm Thị Thu Trang | 13/06/2000 | 18CNADL02 |
26 | 412180569 | Trương Thị Thùy Trang | 22/12/2000 | 18CNADL01 |
27 | 412180583 | Huỳnh Anh Tuấn | 21/11/2000 | 18CNADL02 |
28 | 412180585 | Phạm Xuân Tùng | 30/12/2000 | 18CNADL01 |
29 | 412180598 | Phạm Thị Duy Uyên | 16/05/2000 | 18CNADL02 |
30 | 412180606 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 18/02/2000 | 18CNADL01 |
31 | 412180615 | Phan Thị Thúy Vi | 29/03/2000 | 18CNADL01 |
32 | 412190455 | Trần Triệu Vi | 27/09/2001 | 19CNADL02 |
33 | 412180617 | Cao Thị Kim Vui | 05/04/2000 | 18CNADL02 |