Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170229 | Nguyễn Thị Mai Hương | 21/07/1999 | 17CNADL02 |
2 | 412170221 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 09/12/1999 | 17CNADL04 |
3 | 412170236 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 12/10/1999 | 17CNADL04 |
4 | 412170235 | Trần Thu Huyền | 10/10/1999 | 17CNADL02 |
5 | 412170251 | Trần Lê Gia Khánh | 22/05/1999 | 17CNADL02 |
6 | 412170252 | Nguyễn Đức Lê Khoa | 10/10/1999 | 17CNADL03 |
7 | 412170253 | Từ Ngọc Trương Khoa | 21/08/1999 | 17CNADL04 |
8 | 412170255 | Nguyễn Thị Kiều | 19/08/1999 | 17CNADL03 |
9 | 412170262 | Lê Thị Phương Lan | 22/05/1999 | 17CNADL03 |
10 | 412170258 | Nguyễn Thị Lài | 08/04/1999 | 17CNADL04 |
11 | 412321161115 | Trương Thị Mỹ Lệ | 15/08/1998 | 17CNADL01 |
12 | 412170276 | Đặng Thùy Linh | 25/03/1999 | 17CNADL04 |
13 | 412170301 | Võ Trọng Lĩnh | 07/06/1999 | 17CNADL04 |
14 | 412170302 | Nguyễn Thị Kim Loan | 03/09/1999 | 17CNADL04 |
15 | 412321161117 | Trần Thiên Long | 04/08/1998 | 16CNADL01 |
16 | 412170305 | Trang Hoàng Lộc | 06/03/1999 | 17CNADL02 |
17 | 412170309 | Lê Thị Thanh Luy | 10/02/1999 | 17CNADL02 |
18 | 412170310 | Nguyễn Thị Hảo Ly | 04/06/1998 | 17CNADL01 |
19 | 412170329 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 20/06/1999 | 17CNADL04 |
20 | 412170344 | Nguyễn Thị Kiều My | 19/03/1999 | 17CNADL04 |
21 | 412170339 | Ông Thị Trà My | 17/02/1999 | 17CNADL01 |
22 | 412170348 | Phan Thị Mỹ | 24/01/1999 | 17CNADL01 |
23 | 412170352 | Lê Thị Luy Na | 03/02/1999 | 17CNADL01 |
24 | 412170366 | Huỳnh Thị Tuyết Ngân | 10/06/1999 | 17CNADL02 |
25 | 412170381 | Lưu Thị Ngọc | 30/01/1999 | 17CNADL03 |
26 | 412180355 | Nguyễn Bích Ngọc | 08/07/2000 | 18CNADL01 |
27 | 412170375 | Vũ Thị Minh Ngọc | 11/12/1999 | 17CNADL01 |
28 | 412170387 | Nguyễn Thị Hoài Nguyên | 19/03/1999 | 17CNADL02 |
29 | 412170389 | Đặng Chí Nguyễn | 07/12/1999 | 17CNADL01 |
30 | 412170402 | Nguyễn Minh Nhật | 11/08/1999 | 17CNADL02 |
31 | 412170419 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 18/04/1999 | 17CNADL01 |
32 | 412170422 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 14/01/1999 | 17CNADL01 |