Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170412 | Phan Thảo Nhi | 19/11/1999 | 17CNADL03 |
2 | 412170413 | Trần Lê Bảo Nhi | 19/08/1999 | 17CNADL03 |
3 | 412180394 | Phạm Ngọc Quỳnh Như | 03/09/2000 | 18CNADL01 |
4 | 412170451 | Ngô Thị Hồng Nhung | 27/10/1999 | 17CNADL02 |
5 | 412180401 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 04/03/2000 | 18CNADL02 |
6 | 412180403 | H- Jơ Nun -niê | 01/06/2000 | 18CNADL02 |
7 | 412170457 | Lê Thị Thục Oanh | 31/10/1999 | 17CNADL01 |
8 | 412170483 | Ngô Anh Phương | 15/07/1999 | 17CNADL04 |
9 | 412170496 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 10/04/1999 | 17CNADL02 |
10 | 412322161123 | Nguyễn Ngọc Phước | 13/01/1998 | 16CNADL02 |
11 | 412180429 | Lê Thị Mỹ Phượng | 09/11/2000 | 18CNADL01 |
12 | 412170499 | Phan Ngọc Phượng | 12/12/1999 | 17CNADL04 |
13 | 412170468 | Nguyễn Thị Phú | 26/04/1999 | 17CNADL03 |
14 | 412170501 | Phan Minh Quang | 13/08/1999 | 18CNADL01 |
15 | 412170500 | Trần Hồng Quân | 25/07/1999 | 17CNADL01 |
16 | 412170509 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 29/05/1999 | 17CNADL02 |
17 | 412170518 | Trần Đặng Trúc Quỳnh | 22/06/1999 | 17CNADL01 |
18 | 412170522 | Phạm Thị Diễm Sương | 04/06/1999 | 17CNADL01 |
19 | 412170535 | Phạm Ngọc Thạch | 01/10/1999 | 17CNADL03 |
20 | 412170536 | Phạm Ngọc Thạch | 06/03/1999 | 17CNADL03 |
21 | 412170542 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 26/11/1999 | 17CNADL01 |
22 | 412170560 | Đặng Ngô Nhật Thảo | 03/07/1999 | 17CNADL01 |
23 | 412170563 | Lê Thị Thảo | 03/09/1999 | 17CNADL02 |
24 | 412170537 | Trần Thị Thắm | 03/03/1999 | 17CNADL03 |
25 | 412170572 | Lê Quốc Thịnh | 01/08/1999 | 17CNADL02 |
26 | 412180493 | Nguyễn Thị Kim Thi | 12/08/2000 | 18CNADL02 |
27 | 412170570 | Phan Minh Phước Thiện | 20/11/1999 | 17CNADL01 |
28 | 412170587 | Nguyễn Thị Minh Thư | 18/09/1999 | 17CNADL02 |
29 | 412170588 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 18/11/1999 | 17CNADL02 |
30 | 412170579 | Phan Thị Thu | 20/07/1999 | 17CNADL03 |
31 | 412170578 | Trần Thị Hà Thu | 12/01/1999 | 17CNADL02 |
32 | 412180520 | Đỗ Thanh Thúy | 05/04/2000 | 18CNADL02 |