Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190479 | Hoàng Thị Linh Anh | 14/07/2001 | 19CNATMCLC03 |
2 | 412190481 | Lê Quỳnh Anh | 06/07/2001 | 19CNATMCLC03 |
3 | 412190482 | Lê Thị Tuyết Anh | 28/07/2001 | 19CNATMCLC04 |
4 | 412190484 | Nguyễn Thị Lan Anh | 20/04/2001 | 19CNATMCLC03 |
5 | 412190485 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 24/09/2001 | 19CNATMCLC03 |
6 | 412190494 | Phạm Hoàng Lê Bảo | 22/12/2001 | 19CNATMCLC01 |
7 | 412190497 | Nguyễn Thảo Châu | 14/05/2001 | 19CNATMCLC04 |
8 | 412190501 | Nguyễn Thị Kim Chi | 23/02/2001 | 19CNATMCLC04 |
9 | 412190502 | Vương Thị Linh Chi | 27/10/2001 | 19CNATMCLC02 |
10 | 412190507 | Trương Thị Diễm | 09/05/2001 | 19CNATMCLC02 |
11 | 412190508 | Huỳnh Thị Nghi Dung | 02/02/2001 | 19CNATMCLC01 |
12 | 412190518 | Phạm Thị Kiều Duyên | 23/07/2001 | 19CNATMCLC04 |
13 | 412190521 | Huỳnh Thị Linh Đan | 25/09/2001 | 19CNATMCLC04 |
14 | 412190536 | Bùi Thị Thu Hạ | 12/09/2001 | 19CNATMCLC01 |
15 | 412190538 | Mai Nguyên Hạnh | 21/07/2001 | 19CNATMCLC02 |
16 | 412190540 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 03/08/2001 | 19CNATMCLC04 |
17 | 412190543 | Đỗ Viết Lệ Hằng | 28/07/2001 | 19CNATMCLC01 |
18 | 412190544 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 20/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
19 | 412190545 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 03/06/2001 | 19CNATMCLC03 |
20 | 412190546 | Trần Thị Thanh Hằng | 02/03/2001 | 19CNATMCLC02 |
21 | 412190530 | Lê Thu Hà | 18/06/2001 | 19CNATMCLC01 |
22 | 412190531 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/04/2001 | 19CNATMCLC04 |
23 | 412190532 | Phạm Hồng Hà | 12/04/2001 | 19CNATMCLC01 |
24 | 412190534 | Võ Ngọc Ngân Hà | 21/01/2001 | 19CNATMCLC04 |
25 | 412190535 | Vũ Thiên Hà | 04/08/2001 | 19CNATMCLC02 |
26 | 412190547 | Bùi Ngọc Hân | 26/08/2001 | 19CNATMCLC04 |
27 | 412190548 | Hoàng Nguyên Gia Hân | 01/03/2001 | 19CNATMCLC01 |
28 | 412190560 | Huỳnh Thị Ngọc Hoa | 07/02/2001 | 19CNATMCLC01 |
29 | 412190561 | Lê Mai Hoa | 26/06/2001 | 19CNATMCLC03 |
30 | 412190577 | Đinh Thanh Hương | 07/02/2001 | 19CNATMCLC03 |