Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170945 | Từ Thị Tuyết Mai | 26/10/1999 | 17CNATMCLC01 |
2 | 412170952 | Nguyễn Hoàng Ngọc Mỹ | 06/01/1999 | 17CNATMCLC02 |
3 | 412170953 | Võ Thị Quỳnh Na | 18/11/1999 | 17CNATMCLC03 |
4 | 412170956 | Phan Huỳnh Nga | 09/05/1999 | 17CNATMCLC04 |
5 | 412170957 | Phạm Thị Kim Ngân | 08/10/1999 | 17CNATMCLC02 |
6 | 412170959 | Trần Lê Bảo Ngân | 06/08/1999 | 17CNATMCLC03 |
7 | 412170966 | Lê Hoàng Ngọc | 17/09/1999 | 17CNATMCLC01 |
8 | 412170964 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 01/10/1999 | 17CNATMCLC04 |
9 | 412170969 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 09/08/1998 | 17CNATMCLC02 |
10 | 412170974 | Huỳnh Tăng Nguyên | 04/05/1998 | 17CNATMCLC02 |
11 | 412170973 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 08/02/1999 | 17CNATMCLC04 |
12 | 412170977 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 05/02/1999 | 17CNATMCLC03 |
13 | 412170980 | Nguyễn Văn Nhân | 07/10/1999 | 17CNATMCLC03 |
14 | 412170993 | Nguyễn Lâm Nhi | 12/12/1999 | 17CNATMCLC01 |
15 | 412170984 | Nguyễn Phương Uyển Nhi | 17/01/1999 | 17CNATMCLC01 |
16 | 412170987 | Trần Ngọc Uyên Nhi | 28/05/1999 | 17CNATMCLC04 |
17 | 412161161121 | Trần Thị Tuyết Nhi | 10/03/1998 | 17CNATMCLC01 |
18 | 412170992 | Trương Lê Ánh Nhi | 10/08/1999 | 17CNATMCLC03 |
19 | 412170997 | Lê Thới Thị Quỳnh Như | 21/05/1999 | 17CNATMCLC02 |
20 | 412170996 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 04/07/1999 | 17CNATMCLC03 |
21 | 412171008 | Nguyễn Thị Diệu Ny | 09/05/1999 | 17CNATMCLC01 |
22 | 412171010 | Trần Thị Ngọc Oanh | 05/12/1999 | 17CNATMCLC03 |
23 | 412171014 | Trịnh Mai Thục Oanh | 16/05/1999 | 17CNATMCLC02 |
24 | 412171025 | Hoàng Thu Phương | 04/03/1999 | 17CNATMCLC01 |
25 | 412171020 | Lê Nhật Phương | 12/07/1999 | 17CNATMCLC04 |
26 | 412171027 | Nguyễn Thị Thanh Phượng | 09/12/1999 | 17CNATMCLC02 |
27 | 412171034 | Lê Bá Khả Quyên | 25/04/1999 | 17CNATMCLC04 |
28 | 412171035 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 01/01/1999 | 17CNATMCLC03 |
29 | 412171037 | Đinh Thị My Quỳnh | 07/08/1999 | 17CNATMCLC01 |
30 | 412171042 | Lê Thị Như Quỳnh | 01/01/1999 | 17CNATMCLC02 |
31 | 412171051 | Võ Thùy Thanh Tâm | 25/08/1999 | 18CNATMCLC04 |
32 | 412171053 | Đặng Thị Xuân Thanh | 27/05/1999 | 17CNATMCLC01 |