Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190637 | Vương An Na | 08/11/2000 | 19CNATMCLC04 |
2 | 412190652 | Huỳnh Thị Trúc Ngân | 23/09/2001 | 19CNATMCLC01 |
3 | 412190656 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 27/07/2001 | 19CNATMCLC02 |
4 | 412190672 | Đoàn Thị Ánh Nguyệt | 31/03/2001 | 19CNATMCLC02 |
5 | 412190677 | Đinh Thị Thảo Nhi | 20/08/2001 | 19CNATMCLC02 |
6 | 412190680 | Lê Thị Tú Nhi | 02/01/2001 | 19CNATMCLC01 |
7 | 412190681 | Nguyễn Lê Uyển Nhi | 26/09/2001 | 19CNATMCLC03 |
8 | 412190685 | Trương Yến Nhi | 19/02/2001 | 19CNATMCLC03 |
9 | 412190693 | Lê Nhật Quỳnh Như | 23/07/2001 | 19CNATMCLC03 |
10 | 412190686 | Lê Thị Tý Nhung | 20/04/2001 | 19CNATMCLC02 |
11 | 412190688 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 24/04/2001 | 19CNATMCLC03 |
12 | 412190701 | Mai Thanh Phương | 17/07/2001 | 19CNATMCLC02 |
13 | 412190709 | Trương Thu Phương | 04/03/2001 | 19CNATMCLC03 |
14 | 412190710 | Nguyễn Thị Phượng | 10/08/2001 | 19CNATMCLC02 |
15 | 412190711 | Ngô Hoàng Quân | 03/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
16 | 412190714 | Nguyễn Anh Quốc | 14/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
17 | 412190719 | Lương Trúc Quỳnh | 04/03/2001 | 19CNATMCLC01 |
18 | 412190720 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
19 | 412190723 | Văn Vũ Như Quỳnh | 19/03/2001 | 19CNATMCLC03 |
20 | 412190738 | Lê Thị Cẩm Thanh | 17/09/2001 | 19CNATMCLC03 |
21 | 412190740 | Phan Thị Minh Thanh | 20/03/2001 | 19CNATMCLC03 |
22 | 412190741 | Đinh Thị Hiền Thảo | 18/04/2001 | 19CNATMCLC01 |
23 | 412190742 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 26/11/2001 | 19CNATMCLC04 |
24 | 412190743 | Lê Mai Phương Thảo | 17/11/2000 | 19CNATMCLC01 |
25 | 412190745 | Lê Thị Thanh Thảo | 12/12/2001 | 19CNATMCLC01 |
26 | 412190746 | Lê Trần Phương Thảo | 04/04/2001 | 19CNATMCLC04 |
27 | 412190749 | Nguyễn Lê Phương Thảo | 16/10/2001 | 19CNATMCLC03 |
28 | 412190750 | Nguyễn Thị Thảo | 02/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
29 | 412190752 | Phan Thị Thu Thảo | 04/10/2000 | 19CNATMCLC04 |