Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200269 | Phạm Thanh Thúy | 06/01/2002 | 20CNATMCLC01 |
2 | 412200272 | Phạm Thị Tiên | 14/08/2002 | 20CNATMCLC01 |
3 | 412200361 | Bùi Anh Toàn | 31/10/2002 | 20CNATMCLC04 |
4 | 412200334 | Đoàn Thị Vân Trang | 03/05/2002 | 20CNATMCLC03 |
5 | 412200362 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 14/11/2002 | 20CNATMCLC04 |
6 | 412200299 | Nguyễn Trần Đoan Trang | 23/11/2002 | 20CNATMCLC02 |
7 | 412200298 | Huỳnh Huyền Trâm | 14/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
8 | 412200332 | Lê Ngọc Hoàng Trâm | 01/09/2002 | 20CNATMCLC03 |
9 | 412200273 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 07/12/2001 | 20CNATMCLC01 |
10 | 412200297 | Trần Lê Bảo Trâm | 01/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
11 | 412200333 | Nguyễn Hồ Quế Trân | 24/11/2002 | 20CNATMCLC03 |
12 | 412200363 | Kiều Thị Phương Trinh | 05/11/2002 | 20CNATMCLC04 |
13 | 412200335 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 22/07/2002 | 20CNATMCLC03 |
14 | 412200300 | Nguyễn Phú Trọng | 31/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
15 | 412200337 | Trần Thị Thanh Trúc | 08/05/2002 | 20CNATMCLC03 |
16 | 412200336 | Võ Thị Thanh Trúc | 06/11/2002 | 20CNATMCLC03 |
17 | 412200274 | Lê Quốc Tuấn | 03/01/2002 | 20CNATMCLC01 |
18 | 412200364 | Ngô Thanh Tùng | 19/12/2001 | 20CNATMCLC04 |
19 | 412200365 | Hoàng Thu Uyên | 21/08/2002 | 20CNATMCLC04 |
20 | 412200301 | Nguyễn Thu Uyên | 22/11/2002 | 20CNATMCLC02 |
21 | 412200302 | Võ Thị Ngọc Uyên | 21/10/2002 | 20CNATMCLC02 |
22 | 412200275 | Lê Đoàn Thị Thảo Vy | 31/08/2002 | 20CNATMCLC01 |
23 | 412200366 | Lương Nguyễn Nhật Vy | 20/10/2002 | 20CNATMCLC04 |
24 | 412200304 | Nguyễn Hoàng Phương Vy | 04/06/2002 | 20CNATMCLC02 |
25 | 412200305 | Trần Thị Yến Vy | 16/12/2002 | 20CNATMCLC02 |
26 | 412200306 | Trần Ái Xuân | 09/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
27 | 412200277 | Đinh Thị Hải Yến | 16/04/2002 | 20CNATMCLC01 |
28 | 412200307 | Lê Hoàng Yến | 30/10/2002 | 20CNATMCLC02 |
29 | 412200276 | Vũ Hoàng Yến | 23/06/2002 | 20CNATMCLC01 |