Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412180644 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 17/03/2000 | 18CNATMCLC01 |
2 | 412180648 | Mai Thị Hoàng Anh | 04/09/2000 | 18CNATMCLC02 |
3 | 412180652 | Nguyễn Thị Phương Anh | 20/03/2000 | 18CNATMCLC04 |
4 | 412180654 | Hồ Nguyễn Bảo Ánh | 04/07/2000 | 18CNATMCLC04 |
5 | 412180660 | Đoàn Long Biên | 07/08/2000 | 18CNATMCLC03 |
6 | 412180664 | Phan Thuận Châu | 08/11/2000 | 18CNATMCLC04 |
7 | 412180669 | Nguyễn Thị Diễm | 12/07/1999 | 18CNATMCLC01 |
8 | 412180681 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 04/04/2000 | 18CNATMCLC04 |
9 | 412180673 | Nguyễn Hồng Bảo Dung | 04/08/2000 | 18CNATMCLC03 |
10 | 412180684 | Đặng Thị Thu Duyên | 13/10/2000 | 18CNATMCLC04 |
11 | 412180686 | Nguyễn Hà Duyên | 23/07/2000 | 18CNATMCLC04 |
12 | 412180687 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | 13/06/2000 | 18CNATMCLC04 |
13 | 412180688 | Nguyễn Lương Kỳ Duyên | 15/01/2000 | 18CNATMCLC03 |
14 | 412180689 | Trần Mỹ Duyên | 19/07/2000 | 18CNATMCLC01 |
15 | 412180693 | Đào Thị Hương Giang | 20/09/2000 | 18CNATMCLC01 |
16 | 412180694 | Đỗ Thị Hoài Giang | 22/11/1999 | 18CNATMCLC04 |
17 | 412180696 | Nguyễn Thị Hương Giang | 08/04/2000 | 18CNATMCLC01 |
18 | 412180709 | Đỗ Thị Thúy Hằng | 15/07/2000 | 18CNATMCLC02 |
19 | 412180710 | Ngô Thị Thu Hằng | 04/02/2000 | 18CNATMCLC01 |
20 | 412180712 | Trần Thị Mỹ Hằng | 15/05/2000 | 18CNATMCLC03 |
21 | 412180699 | Lê Thị Hà | 26/06/2000 | 18CNATMCLC03 |
22 | 412180701 | Trần Thanh Ngân Hà | 18/08/1999 | 18CNATMCLC03 |
23 | 412180703 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 21/11/2000 | 18CNATMCLC04 |
24 | 412180730 | Lê Thị Minh Hoàng | 23/06/2000 | 18CNATMCLC02 |
25 | 412180737 | Phạm Ngọc Hưng | 07/12/2000 | 18CNATMCLC02 |
26 | 412180738 | Võ Quốc Hưng | 03/01/2000 | 18CNATMCLC01 |
27 | 412180741 | Bùi Công Huy | 23/08/2000 | 18CNATMCLC04 |
28 | 412180744 | Lê Dương Quang Huy | 17/06/1999 | 18CNATMCLC02 |
29 | 412180746 | Nguyễn Quang Huy | 03/09/2000 | 18CNATMCLC03 |
30 | 412180752 | Lê Thị Huyền | 02/01/2000 | 18CNATMCLC04 |
31 | 412180756 | Phạm Ngọc Khánh Huyền | 28/04/2000 | 18CNATMCLC01 |
32 | 412180733 | Nguyễn Đăng Hùng | 22/05/1999 | 18CNATMCLC04 |
33 | 412180735 | Trương Minh Hùng | 20/02/2000 | 18CNATMCLC01 |
34 | 412180759 | Đỗ Nam Phi Khanh | 20/03/2000 | 18CNATMCLC02 |
35 | 412180769 | Mai Ngô Ngọc Lê | 14/04/2000 | 18CNATMCLC04 |