Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412180894 | Đậu Thị Thảo | 06/03/2000 | 18CNATMCLC04 |
2 | 412180895 | Đinh Thị Phương Thảo | 11/08/2000 | 18CNATMCLC03 |
3 | 412180900 | Trần Phương Thảo | 12/03/2000 | 18CNATMCLC02 |
4 | 412180890 | Nghiêm Thị Hồng Thái | 24/01/2000 | 18CNATMCLC02 |
5 | 412180902 | Nguyễn Đức Thọ | 22/02/2000 | 18CNATMCLC03 |
6 | 412180908 | Nguyễn Thị Anh Thư | 14/02/2000 | 18CNATMCLC01 |
7 | 412180911 | Đặng Thị Thanh Thương | 11/11/2000 | 18CNATMCLC03 |
8 | 412180914 | Ngô Thị Hoài Thương | 22/04/2000 | 18CNATMCLC01 |
9 | 412180916 | Phan Thị Thanh Thương | 24/02/2000 | 18CNATMCLC01 |
10 | 412180905 | Hồ Vũ Hà Thu | 11/08/2000 | 18CNATMCLC03 |
11 | 412180919 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | 02/11/1999 | 18CNATMCLC03 |
12 | 412180917 | Đặng Thị Thu Thuý | 20/01/2000 | 18CNATMCLC02 |
13 | 412180920 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 13/09/2000 | 18CNATMCLC02 |
14 | 412180922 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/04/2000 | 18CNATMCLC02 |
15 | 412180925 | Đặng Thị Thủy Tiên | 20/03/2000 | 18CNATMCLC04 |
16 | 412180939 | Đỗ Thị Thùy Trang | 20/09/2000 | 18CNATMCLC01 |
17 | 412180940 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 14/10/2000 | 18CNATMCLC01 |
18 | 412180943 | Phan Quỳnh Trang | 26/08/2000 | 18CNATMCLC01 |
19 | 412180928 | Dương Thuỳ Trâm | 12/01/2000 | 18CNATMCLC03 |
20 | 412180930 | Huỳnh Thị Thuỳ Trâm | 17/10/2000 | 18CNATMCLC04 |
21 | 412180938 | Trần Ngọc Huyền Trân | 28/06/2000 | 18CNATMCLC04 |
22 | 412180945 | Lê Phương Trinh | 30/07/2000 | 18CNATMCLC03 |
23 | 412180947 | Trần Phạm Lan Trinh | 02/01/2000 | 18CNATMCLC02 |
24 | 412180956 | Trần Thanh Tuyền | 27/04/2000 | 18CNATMCLC03 |
25 | 412180951 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 11/07/2000 | 18CNATMCLC03 |
26 | 412180966 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 20/12/2000 | 18CNATMCLC02 |
27 | 412180968 | Trần Thu Uyên | 21/11/2000 | 18CNATMCLC04 |
28 | 412180974 | Nguyễn Thị Tường Vi | 03/10/2000 | 18CNATMCLC02 |
29 | 412180979 | Huỳnh Lê Uyên Vy | 20/09/2000 | 18CNATMCLC01 |
30 | 412180981 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | 30/08/2000 | 18CNATMCLC02 |
31 | 412180982 | Phan Thị Tường Vy | 01/09/2000 | 18CNATMCLC02 |
32 | 412180983 | Trần Thị Yến Vy | 20/06/2000 | 18CNATMCLC01 |
33 | 412180988 | Trương Thị Hải Yến | 16/04/2000 | 18CNATMCLC02 |