Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200120 | Lê Thị Vân Anh | 30/03/2002 | 20CNATM01 |
2 | 412200163 | Mai Trần Quỳnh Anh | 19/05/2002 | 20CNATM02 |
3 | 412200205 | Nguyễn Thị Minh Anh | 21/12/2001 | 20CNATM03 |
4 | 412200206 | Nguyễn Như Ánh | 22/09/2002 | 20CNATM03 |
5 | 412200164 | Hoàng Lệ Chi | 05/09/2002 | 20CNATM02 |
6 | 412200165 | Nguyễn Thị Thanh Dàn | 12/09/2002 | 20CNATM02 |
7 | 412200167 | Thái Thị Dung | 26/10/2002 | 20CNATM02 |
8 | 412200168 | Huỳnh Phan Thùy Duyên | 13/02/2002 | 20CNATM02 |
9 | 412200121 | Lê Thị Mỹ Duyên | 21/01/2002 | 20CNATM01 |
10 | 412200207 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 24/11/2002 | 20CNATM03 |
11 | 412200166 | Nguyễn Khánh Đoan | 29/10/2002 | 20CNATM02 |
12 | 412200208 | Đặng Trần Quỳnh Giao | 28/08/2002 | 20CNATM03 |
13 | 412200209 | Kpă H’Rawi | 01/11/2001 | 20CNATM03 |
14 | 412200170 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 11/02/2002 | 20CNATM02 |
15 | 412200169 | Lê Thị Hà | 07/07/2002 | 20CNATM02 |
16 | 412200172 | Ngô Thị Mỹ Hảo | 21/05/2002 | 20CNATM02 |
17 | 412200171 | Đinh Bảo Hân | 04/03/2002 | 20CNATM02 |
18 | 412200122 | Hồ Thị Hiền | 16/06/2002 | 20CNATM01 |
19 | 412200210 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 23/10/2002 | 20CNATM03 |
20 | 412200211 | Hiếu | 08/08/2000 | 20CNATM03 |
21 | 412200173 | Phạm Minh Hiếu | 08/06/2002 | 20CNATM02 |
22 | 412200212 | Trịnh Thị Diệu Hòa | 27/02/2002 | 20CNATM03 |
23 | 412200213 | Huỳnh Văn Hưng | 16/04/2002 | 20CNATM03 |
24 | 412200123 | Nguyễn Lê Huy | 07/12/2002 | 20CNATM01 |
25 | 412200174 | Lê Thị Kim Huyền | 13/04/2002 | 20CNATM02 |
26 | 412200214 | Nguyễn Thị Huyền | 21/05/2002 | 20CNATM03 |
27 | 412200175 | Nguyễn Thị Hải Huyền | 10/10/2002 | 20CNATM02 |
28 | 412200124 | Hồ Nguyễn Mai Khanh | 19/03/2002 | 20CNATM01 |
29 | 412200125 | Trần Quốc Khánh | 21/04/2002 | 20CNATM01 |
30 | 412200215 | Nguyễn Phạm Hiếu Kiên | 18/12/2002 | 20CNATM03 |
31 | 412200216 | Nguyễn Thư Lê | 02/10/2002 | 20CNATM03 |
32 | 412200176 | Phan Thị Kim Liên | 10/05/2002 | 20CNATM02 |