Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200127 | Đậu Thùy Linh | 04/10/2002 | 20CNATM01 |
2 | 412200126 | Trần Phương Linh | 16/02/2002 | 20CNATM01 |
3 | 412200129 | Tạ Văn Long | 23/03/2002 | 20CNATM01 |
4 | 412200128 | Nguyễn Thiên Lộc | 20/11/2002 | 20CNATM01 |
5 | 412200130 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 21/07/2002 | 20CNATM01 |
6 | 412200217 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 23/06/2001 | 20CNATM03 |
7 | 412200177 | Phan Thị Ly | 22/01/2002 | 20CNATM02 |
8 | 412200131 | Nguyễn Huệ My | 24/04/2002 | 20CNATM01 |
9 | 412200218 | Nguyễn Thị Thảo My | 24/01/2002 | 20CNATM03 |
10 | 412200219 | Võ Ái My | 02/01/2002 | 20CNATM03 |
11 | 412200220 | Ngô Ly Na | 22/09/2002 | 20CNATM03 |
12 | 412200132 | Nguyễn Phương Ngân | 01/11/2002 | 20CNATM01 |
13 | 412200178 | Nguyễn Thị Ngân | 07/04/2002 | 20CNATM02 |
14 | 412200179 | Nguyễn Thu Ngân | 08/04/2002 | 20CNATM02 |
15 | 412200180 | Phan Thị Ngân | 30/12/2002 | 20CNATM02 |
16 | 412200221 | Văn Thị Lệ Ngân | 04/11/2002 | 20CNATM03 |
17 | 412200133 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 26/03/2002 | 20CNATM01 |
18 | 412200134 | Phan Lê Khôi Nguyên | 28/10/2002 | 20CNATM01 |
19 | 412200222 | Dương Thanh Nguyệt | 03/09/2002 | 20CNATM03 |
20 | 412200182 | Lê Thị Minh Nguyệt | 19/11/2002 | 20CNATM02 |
21 | 412200181 | Lê Thị Thu Nguyệt | 20/06/2002 | 20CNATM02 |
22 | 412200136 | Nguyễn Thảo Nhi | 04/09/2001 | 20CNATM01 |
23 | 412200137 | Trần Yến Nhi | 05/07/2002 | 20CNATM01 |
24 | 412200223 | Đặng Thị Quỳnh Như | 03/08/2002 | 20CNATM03 |
25 | 412200138 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 25/05/2002 | 20CNATM01 |
26 | 412200224 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 30/09/2002 | 20CNATM03 |
27 | 412200225 | Huỳnh Hà Ni | 19/08/2002 | 20CNATM03 |
28 | 412200183 | Nguyễn Thị Nữ | 02/08/2002 | 20CNATM02 |
29 | 412200139 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 05/01/2001 | 20CNATM01 |
30 | 412200140 | Cao Thị Phương | 26/09/2002 | 20CNATM01 |
31 | 412200185 | Hà Thị Kiều Phương | 29/12/2001 | 20CNATM02 |
32 | 412200227 | Nguyễn Thị Mai Phương | 22/07/2002 | 20CNATM03 |