Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200226 | Nguyễn Thảo Phương | 07/10/2002 | 20CNATM03 |
2 | 412200184 | Phan Nhật Uyên Phương | 27/04/2002 | 20CNATM02 |
3 | 412200186 | Lê Minh Quân | 01/08/2002 | 20CNATM02 |
4 | 412200141 | Lê Thị Tường Qui | 23/04/2002 | 20CNATM01 |
5 | 412200142 | Ngô Hà Khánh Quyên | 01/06/2002 | 20CNATM01 |
6 | 412200187 | Võ Thị Lệ Quyên | 25/10/2002 | 20CNATM02 |
7 | 412200143 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 23/05/2002 | 20CNATM01 |
8 | 412200144 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 21/03/2002 | 20CNATM01 |
9 | 412200188 | Nguyễn Trần Thái Sơn | 27/11/2002 | 20CNATM02 |
10 | 412200228 | Nguyễn Trọng Sơn | 08/10/2002 | 20CNATM03 |
11 | 412200230 | Lê Minh Tâm | 10/04/2002 | 20CNATM03 |
12 | 412200229 | Nguyễn An Tâm | 02/09/2002 | 20CNATM03 |
13 | 412200231 | Y Tenh | 29/06/2002 | 20CNATM03 |
14 | 412200189 | Đặng Thị Thanh Thảo | 02/08/2002 | 20CNATM02 |
15 | 412200232 | Hồ Thị Phương Thảo | 21/09/2002 | 20CNATM03 |
16 | 412200146 | Huỳnh Võ Thanh Thảo | 03/05/2002 | 20CNATM01 |
17 | 412200235 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 23/04/2002 | 20CNATM03 |
18 | 412200233 | Phan Thị Kim Thảo | 14/11/2002 | 20CNATM03 |
19 | 412200234 | Phan Thị Thanh Thảo | 02/05/2002 | 20CNATM03 |
20 | 412190002 | Nguyễn Phan Anh Thảo
| 20/09/2000 | 19CNATMCT2 |
21 | 412200145 | Bùi Hồng Thắm | 29/11/2002 | 20CNATM01 |
22 | 412200236 | Hà Phước Thịnh | 14/05/2002 | 20CNATM03 |
23 | 412200147 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 15/05/2002 | 20CNATM01 |
24 | 412200238 | Thái Ngọc Anh Thư | 13/09/2002 | 20CNATM03 |
25 | 412200239 | Đặng Thị Út Thương | 01/10/2002 | 20CNATM03 |
26 | 412200192 | Đinh Thị Ý Thương | 24/02/2002 | 20CNATM02 |
27 | 412200191 | Nguyễn Lê Ngọc Thương | 04/11/2002 | 20CNATM02 |
28 | 412200237 | Lê Thị Kim Thu | 26/10/2002 | 20CNATM03 |
29 | 412200190 | Nguyễn Thị Minh Thu | 06/09/2002 | 20CNATM02 |
30 | 412200148 | Lê Thị Thùy | 26/11/2002 | 20CNATM01 |
31 | 412200149 | Nguyễn Bảo Thy | 04/10/2002 | 20CNATM01 |
32 | 412200193 | Trần Thị Thanh Tịnh | 22/06/2002 | 20CNATM02 |