Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200072 | Đỗ Lê Anh Thư | 19/07/2002 | 20CNADL02 |
2 | 412200112 | Huỳnh Ngô Anh Thư | 17/11/2002 | 20CNADL03 |
3 | 412200071 | Mai Lê Tú Thư | 03/05/2002 | 20CNADL02 |
4 | 412200073 | Nguyễn Huỳnh Kim Thư | 16/12/2002 | 20CNADL02 |
5 | 412200074 | Nguyễn Thị Anh Thư | 31/10/2002 | 20CNADL02 |
6 | 412200029 | Phạm Nhật Thư | 15/10/2002 | 20CNADL01 |
7 | 412200075 | Trần Duy Thuần | 27/11/2002 | 20CNADL02 |
8 | 412200030 | Mai Thị Thanh Thúy | 12/03/2002 | 20CNADL01 |
9 | 412200031 | Nguyễn Ngọc Bảo Tịnh | 01/02/2002 | 20CNADL01 |
10 | 412200115 | Hồ Thị Thu Trang | 10/02/2002 | 20CNADL03 |
11 | 412200034 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 05/09/2002 | 20CNADL01 |
12 | 412200033 | Phạm Hà Trang | 01/07/2002 | 20CNADL01 |
13 | 412200032 | Hồ Thị Thiên Trâm | 14/07/2002 | 20CNADL01 |
14 | 412200076 | Phan Thị Minh Trâm | 01/01/2002 | 20CNADL02 |
15 | 412200113 | Phan Thị Huyền Trâm | 25/08/2002 | 20CNADL03 |
16 | 412200114 | Trần Nguyễn Ngọc Trâm | 07/11/2002 | 20CNADL03 |
17 | 412200035 | Tạ Thị Ngọc Trinh | 04/03/2002 | 20CNADL01 |
18 | 412200116 | Nguyễn Văn Trí | 07/04/2002 | 20CNADL03 |
19 | 412200036 | Trần Thanh Trúc | 16/08/2002 | 20CNADL01 |
20 | 412200077 | Hồ Ngọc Lam Vy | 11/07/2002 | 20CNADL02 |
21 | 412200079 | Lê Nguyễn Tường Vy | 17/10/2002 | 20CNADL02 |
22 | 412200078 | Lê Nữ Hạ Vy | 02/10/2002 | 20CNADL02 |
23 | 412200117 | Nguyễn Thị Cẩm Vy | 17/08/2002 | 20CNADL03 |
24 | 412200037 | Nguyễn Thị Yến Vy | 11/02/2002 | 20CNADL01 |
25 | 412200118 | Trương Loan Vy | 05/04/2002 | 20CNADL03 |
26 | 412200080 | Võ Phạm Yến Vỹ | 15/02/2002 | 20CNADL02 |
27 | 412200038 | Tôn Nữ Hà Xuyên | 17/12/2002 | 20CNADL01 |
28 | 412200039 | Lê Trần Như Ý | 06/06/2002 | 20CNADL01 |
29 | 412200119 | Nguyễn Hồ Hải Yến | 23/10/2002 | 20CNADL03 |
30 | 412200040 | Võ Thị Hoàng Yến | 27/03/2002 | 20CNADL01 |