Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200292 | Nguyễn Huỳnh Ny | 24/07/2002 | 20CNATMCLC02 |
2 | 412200355 | Cao Trần Anh Phương | 04/02/2002 | 20CNATMCLC04 |
3 | 412200293 | Lương Thị Phương | 25/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
4 | 412200325 | Phan Thanh Phương | 14/01/2002 | 20CNATMCLC03 |
5 | 412200261 | Vương Thị Nhựt Phượng | 29/04/2002 | 20CNATMCLC01 |
6 | 412200324 | Nguyễn Đăng Hồng Phúc | 26/12/2002 | 20CNATMCLC03 |
7 | 412200260 | Thân Thị Hồng Phúc | 04/10/2002 | 20CNATMCLC01 |
8 | 412200294 | Nguyễn Mỹ Quyên | 05/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
9 | 412200262 | Nguyễn Ngọc Quyên | 23/06/2002 | 20CNATMCLC01 |
10 | 412200263 | Trần Thị Ánh Quyên | 20/08/2002 | 20CNATMCLC01 |
11 | 412200328 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 16/02/2002 | 20CNATMCLC03 |
12 | 412190719 | Lương Trúc Quỳnh | 04/03/2001 | 19CNATMCLC01 |
13 | 412200326 | Trần Như Quỳnh | 12/09/2002 | 20CNATMCLC03 |
14 | 412200327 | Võ Ngọc Quỳnh | 16/10/2002 | 20CNATMCLC03 |
15 | 412200356 | Võ Thị Thúy Quỳnh | 05/01/2002 | 20CNATMCLC04 |
16 | 412200329 | Huỳnh Thị Mỹ Tâm | 17/11/2002 | 20CNATMCLC03 |
17 | 412200295 | Võ Thị Thanh Tâm | 02/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
18 | 412200264 | Phan Thị Minh Thanh | 14/06/2002 | 20CNATMCLC01 |
19 | 412200331 | Huỳnh Nguyễn Diệu Thảo | 18/02/2002 | 20CNATMCLC03 |
20 | 412200296 | Huỳnh Như Thành | 18/10/2002 | 20CNATMCLC02 |
21 | 412200357 | Lê Quỳnh Khánh Thảo | 07/12/2002 | 20CNATMCLC04 |
22 | 412200358 | Lưu Thị Hồng Thảo | 07/11/2002 | 20CNATMCLC04 |
23 | 412200330 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 23/05/2002 | 20CNATMCLC03 |
24 | 412200359 | Phạm Thị Thu Thảo | 27/05/2002 | 20CNATMCLC04 |
25 | 412200265 | Trần Ngọc Nhật Thảo | 11/06/2002 | 20CNATMCLC01 |
26 | 412200266 | Phan Hữu Thịnh | 19/06/2002 | 20CNATMCLC01 |
27 | 412200268 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | 03/05/2002 | 20CNATMCLC01 |
28 | 412200267 | Trần Hoàng Minh Thư | 15/02/2002 | 20CNATMCLC01 |
29 | 412200270 | Huỳnh Thị Thanh Thủy | 01/07/2002 | 20CNATMCLC01 |
30 | 412200271 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 14/05/2002 | 20CNATMCLC01 |