Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190232 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 19/11/2001 | 19CNATM02 |
2 | 412190233 | Trần Hoàng Bảo Ngọc | 13/08/2001 | 19CNADL01 |
3 | 412190239 | Nguyễn Trọng Phương Nguyên | 02/06/2000 | 19CNATM01 |
4 | 412190242 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 16/04/2001 | 19CNATM01 |
5 | 412190246 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 24/04/2001 | 19CNADL01 |
6 | 412190252 | Đặng Yến Nhi | 10/09/2001 | 19CNADL02 |
7 | 412190253 | Đinh Thị Yến Nhi | 21/11/2001 | 19CNATM02 |
8 | 412190258 | Lê Thị Xuân Nhi | 10/08/2001 | 19CNATM02 |
9 | 412190261 | Nguyễn Thị Kim Nhi | 19/10/2001 | 19CNATM02 |
10 | 412190262 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 02/01/2001 | 19CNATM02 |
11 | 412170427 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 05/10/1999 | 17CNATM02 |
12 | 412154161115 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 20/01/1998 | 16CNATM04 |
13 | 412190274 | Cao Ngọc Quỳnh Như | 17/02/2001 | 19CNADL02 |
14 | 412190275 | Lê Bùi Hương Như | 01/09/2001 | 19CNADL01 |
15 | 412190278 | Trần Thị Quỳnh Như | 06/02/2001 | 19CNADL02 |
16 | 412190273 | Trương Thị Hồng Nhung | 01/06/2001 | 19CNADL02 |
17 | 412190282 | Trần Đình Kim Oanh | 09/04/2001 | 19CNATM02 |
18 | 412190289 | Hoàng Nhật Phương | 25/08/2001 | 19CNATM01 |
19 | 412190290 | Lê Uyên Phương | 12/08/2001 | 19CNADL01 |
20 | 412190292 | Nguyễn Hà Phương | 04/10/2001 | 19CNATM02 |
21 | 412190297 | Trần Thị Hoài Phương | 03/06/2001 | 19CNATM01 |
22 | 412190300 | Nguyễn Thanh Minh Phượng | 25/04/2001 | 19CNADL02 |
23 | 412190285 | Nguyễn Văn Phúc | 19/09/2001 | 19CNATM02 |
24 | 412190302 | Vi Văn Quân | 13/11/2001 | 19CNATM01 |
25 | 412190303 | Trần Hà Quy | 19/07/2001 | 19CNADL02 |
26 | 412190306 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 13/03/2001 | 19CNADL01 |
27 | 412190307 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 17/10/2001 | 19CNATM02 |
28 | 412170509 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 29/05/1999 | 17CNADL02 |
29 | 412190311 | Nguyễn Hoàng Như Quỳnh | 03/12/2001 | 19CNATM01 |
30 | 412190312 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 18/07/2001 | 19CNADL02 |
31 | 412190313 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17/09/2001 | 19CNATM02 |
32 | 412190314 | Phan Bảo Quỳnh | 12/01/2001 | 19CNATM01 |
33 | 412190316 | Lê Thị Sương | 31/10/2001 | 19CNADL01 |
34 | 412190346 | Hoàng Phương Thảo | 18/10/2001 | 19CNATM01 |
35 | 412190350 | Lê Thị Thu Thảo | 25/09/2001 | 19CNADL01 |
36 | 412190355 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 17/10/2001 | 19CNADL01 |